1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
612,593,697,396 |
567,126,936,365 |
468,736,720,794 |
432,715,793,776 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
612,593,697,396 |
567,126,936,365 |
468,736,720,794 |
432,715,793,776 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
504,127,758,514 |
434,728,468,168 |
399,629,954,180 |
493,288,579,207 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
108,465,938,882 |
132,398,468,197 |
69,106,766,614 |
-60,572,785,431 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,684,275 |
1,024,665,222 |
11,697,229 |
1,004,971,992 |
|
7. Chi phí tài chính |
33,876,876,952 |
42,509,752,776 |
35,312,754,794 |
47,275,952,276 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
46,460,325,484 |
46,460,325,484 |
35,312,754,794 |
47,185,859,023 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,471,204,771 |
4,926,316,094 |
10,242,963,130 |
9,036,662,508 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
47,960,772,392 |
70,070,996,220 |
21,811,602,509 |
24,950,698,422 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,167,769,042 |
15,916,068,329 |
1,751,143,410 |
-140,831,126,645 |
|
12. Thu nhập khác |
1,236,385,201 |
1,446,323,545 |
540,271,503 |
2,621,927,214 |
|
13. Chi phí khác |
621,585,381 |
1,645,855,333 |
240,885,241 |
1,970,739,618 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
614,799,820 |
-199,531,788 |
299,386,262 |
651,187,596 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,782,568,862 |
15,716,536,541 |
2,050,529,672 |
-140,179,939,049 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,303,649,125 |
15,102,749,741 |
410,105,934 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,478,919,737 |
613,786,800 |
1,640,423,738 |
-140,179,939,049 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,478,919,737 |
613,786,800 |
1,640,423,738 |
-140,179,939,049 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
364 |
17 |
44 |
-3,789 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|