MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 612,593,697,396 567,126,936,365 468,736,720,794 432,715,793,776
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 612,593,697,396 567,126,936,365 468,736,720,794 432,715,793,776
4. Giá vốn hàng bán 504,127,758,514 434,728,468,168 399,629,954,180 493,288,579,207
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 108,465,938,882 132,398,468,197 69,106,766,614 -60,572,785,431
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,684,275 1,024,665,222 11,697,229 1,004,971,992
7. Chi phí tài chính 33,876,876,952 42,509,752,776 35,312,754,794 47,275,952,276
- Trong đó: Chi phí lãi vay 46,460,325,484 46,460,325,484 35,312,754,794 47,185,859,023
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,471,204,771 4,926,316,094 10,242,963,130 9,036,662,508
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,960,772,392 70,070,996,220 21,811,602,509 24,950,698,422
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,167,769,042 15,916,068,329 1,751,143,410 -140,831,126,645
12. Thu nhập khác 1,236,385,201 1,446,323,545 540,271,503 2,621,927,214
13. Chi phí khác 621,585,381 1,645,855,333 240,885,241 1,970,739,618
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 614,799,820 -199,531,788 299,386,262 651,187,596
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,782,568,862 15,716,536,541 2,050,529,672 -140,179,939,049
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,303,649,125 15,102,749,741 410,105,934
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,478,919,737 613,786,800 1,640,423,738 -140,179,939,049
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,478,919,737 613,786,800 1,640,423,738 -140,179,939,049
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 364 17 44 -3,789
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.