1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
611,690,052,096 |
684,242,681,604 |
586,795,773,461 |
612,593,697,396 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
611,690,052,096 |
684,242,681,604 |
586,795,773,461 |
612,593,697,396 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
431,086,330,657 |
592,332,007,454 |
466,617,368,308 |
504,127,758,514 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
180,603,721,439 |
91,910,674,150 |
120,178,405,153 |
108,465,938,882 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,391,592,147 |
72,835,434 |
1,143,574,982 |
10,684,275 |
|
7. Chi phí tài chính |
55,673,399,993 |
33,700,751,655 |
46,460,325,484 |
33,876,876,952 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,377,727,027 |
33,700,751,655 |
46,460,325,481 |
46,460,325,484 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,800,766,019 |
10,379,010,547 |
10,867,266,726 |
10,471,204,771 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
65,706,865,390 |
42,365,930,136 |
46,726,858,265 |
47,960,772,392 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
48,814,282,184 |
5,537,817,246 |
17,267,529,660 |
16,167,769,042 |
|
12. Thu nhập khác |
2,489,553,739 |
2,638,033,921 |
3,888,028,396 |
1,236,385,201 |
|
13. Chi phí khác |
1,277,361,717 |
17,066,725 |
427,551,101 |
621,585,381 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,212,192,022 |
2,620,967,196 |
3,460,477,295 |
614,799,820 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,026,474,206 |
8,158,784,442 |
20,728,006,955 |
16,782,568,862 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,943,510,874 |
1,631,756,888 |
11,342,920,306 |
3,303,649,125 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,082,963,332 |
6,527,027,554 |
9,385,086,649 |
13,478,919,737 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,082,963,332 |
6,527,027,554 |
9,385,086,649 |
13,478,919,737 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,029 |
176 |
254 |
364 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|