1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
609,428,645,911 |
445,828,428,451 |
611,690,052,096 |
684,242,681,604 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
609,428,645,911 |
445,828,428,451 |
611,690,052,096 |
684,242,681,604 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
538,805,822,342 |
374,377,545,604 |
431,086,330,657 |
592,332,007,454 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
70,622,823,569 |
71,450,882,847 |
180,603,721,439 |
91,910,674,150 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,225,634,965 |
153,017,782 |
1,391,592,147 |
72,835,434 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,377,727,027 |
24,677,900,028 |
55,673,399,993 |
33,700,751,655 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
25,377,727,027 |
25,377,727,027 |
33,700,751,655 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,243,161,803 |
11,827,742,779 |
11,800,766,019 |
10,379,010,547 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,870,139,826 |
24,359,405,724 |
65,706,865,390 |
42,365,930,136 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,357,429,878 |
10,738,852,098 |
48,814,282,184 |
5,537,817,246 |
|
12. Thu nhập khác |
1,786,435,327 |
1,314,486,309 |
2,489,553,739 |
2,638,033,921 |
|
13. Chi phí khác |
397,838,544 |
126,902,246 |
1,277,361,717 |
17,066,725 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,388,596,783 |
1,187,584,063 |
1,212,192,022 |
2,620,967,196 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,746,026,661 |
11,926,436,161 |
50,026,474,206 |
8,158,784,442 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,749,205,333 |
2,385,287,232 |
11,943,510,874 |
1,631,756,888 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,996,821,328 |
9,541,148,929 |
38,082,963,332 |
6,527,027,554 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,996,821,328 |
9,541,148,929 |
38,082,963,332 |
6,527,027,554 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
405 |
258 |
1,029 |
176 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|