MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 236,681,471,720 332,278,508,638 299,866,931,170 475,735,593,448
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 236,681,471,720 332,278,508,638 299,866,931,170 475,735,593,448
4. Giá vốn hàng bán 193,377,445,438 237,057,263,008 241,432,911,840 393,369,954,711
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,304,026,282 95,221,245,630 58,434,019,330 82,365,638,737
6. Doanh thu hoạt động tài chính 358,162,096 810,087,748 10,668,185 1,015,872,271
7. Chi phí tài chính 2,560,044,863 8,082,608,025 24,687,144,112 19,862,036,901
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,558,879,818 24,687,144,112 19,862,036,901
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,121,789,002 22,579,768,397 5,284,093,517 14,469,300,738
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,940,208,266 44,187,118,514 22,863,224,236 38,394,056,169
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,040,146,247 21,181,838,442 5,610,225,650 10,656,117,200
12. Thu nhập khác 865,917,819 1,215,382,751 1,849,635,677 1,785,924,659
13. Chi phí khác 2,619,453,919 84,261,871 17,331,901 262,190,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,753,536,100 1,131,120,880 1,832,303,776 1,523,734,659
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,286,610,147 22,312,959,322 7,442,529,426 12,179,851,859
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 657,322,030 5,186,480,243 1,488,470,570 2,436,005,687
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,629,288,117 17,126,479,079 5,954,058,856 9,743,846,172
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,629,288,117 17,126,479,079 5,954,058,856 9,743,846,172
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 71 463 161 263
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.