1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
236,681,471,720 |
332,278,508,638 |
299,866,931,170 |
475,735,593,448 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
236,681,471,720 |
332,278,508,638 |
299,866,931,170 |
475,735,593,448 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
193,377,445,438 |
237,057,263,008 |
241,432,911,840 |
393,369,954,711 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,304,026,282 |
95,221,245,630 |
58,434,019,330 |
82,365,638,737 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
358,162,096 |
810,087,748 |
10,668,185 |
1,015,872,271 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,560,044,863 |
8,082,608,025 |
24,687,144,112 |
19,862,036,901 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,558,879,818 |
|
24,687,144,112 |
19,862,036,901 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,121,789,002 |
22,579,768,397 |
5,284,093,517 |
14,469,300,738 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,940,208,266 |
44,187,118,514 |
22,863,224,236 |
38,394,056,169 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,040,146,247 |
21,181,838,442 |
5,610,225,650 |
10,656,117,200 |
|
12. Thu nhập khác |
865,917,819 |
1,215,382,751 |
1,849,635,677 |
1,785,924,659 |
|
13. Chi phí khác |
2,619,453,919 |
84,261,871 |
17,331,901 |
262,190,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,753,536,100 |
1,131,120,880 |
1,832,303,776 |
1,523,734,659 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,286,610,147 |
22,312,959,322 |
7,442,529,426 |
12,179,851,859 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
657,322,030 |
5,186,480,243 |
1,488,470,570 |
2,436,005,687 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,629,288,117 |
17,126,479,079 |
5,954,058,856 |
9,743,846,172 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,629,288,117 |
17,126,479,079 |
5,954,058,856 |
9,743,846,172 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
71 |
463 |
161 |
263 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|