1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
321,536,497,151 |
325,628,246,977 |
236,681,471,720 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
321,536,497,151 |
325,628,246,977 |
236,681,471,720 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
282,139,705,196 |
272,617,459,008 |
193,377,445,438 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
39,396,791,955 |
53,010,787,969 |
43,304,026,282 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
8,690,928 |
957,248,944 |
358,162,096 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,228,638,199 |
2,444,179,163 |
2,560,044,863 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,228,638,199 |
2,444,179,163 |
2,558,879,818 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
10,436,478,877 |
8,630,975,557 |
8,121,789,002 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
24,885,133,280 |
33,766,467,197 |
27,940,208,266 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,855,232,527 |
9,126,414,996 |
5,040,146,247 |
|
12. Thu nhập khác |
|
5,341,141,666 |
6,583,941,273 |
865,917,819 |
|
13. Chi phí khác |
|
316,791,141 |
882,224,312 |
2,619,453,919 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
5,024,350,525 |
5,701,716,961 |
-1,753,536,100 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
6,879,583,052 |
14,828,131,957 |
3,286,610,147 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,375,916,610 |
2,965,626,391 |
657,322,030 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
5,503,666,442 |
11,862,505,566 |
2,629,288,117 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
5,503,666,442 |
11,862,505,566 |
2,629,288,117 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
148 |
320 |
71 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|