1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,217,815,146,790 |
1,821,088,102,090 |
|
1,216,124,724,486 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,217,815,146,790 |
1,821,088,102,090 |
|
1,216,124,724,486 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,800,339,382,501 |
1,488,729,140,541 |
|
984,287,050,567 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
417,475,764,289 |
332,358,961,549 |
|
231,837,673,919 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,829,217,651 |
1,629,259,318 |
|
2,113,175,429 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,720,183,702 |
11,004,700,731 |
|
15,627,020,735 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,720,183,702 |
11,004,700,731 |
|
15,137,236,397 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
122,591,576,648 |
55,130,238,370 |
|
51,431,881,942 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
148,214,059,424 |
140,424,849,465 |
|
127,263,311,637 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
122,663,683,186 |
126,313,012,736 |
|
39,628,635,034 |
|
12. Thu nhập khác |
11,721,129,091 |
32,719,630,997 |
|
13,491,471,409 |
|
13. Chi phí khác |
31,026,835,390 |
15,996,057,802 |
|
3,902,731,243 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-19,305,706,299 |
16,723,573,195 |
|
9,588,740,166 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
103,357,976,887 |
143,036,585,931 |
|
49,217,375,200 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,089,820,245 |
32,075,032,569 |
|
10,525,124,564 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
76,268,156,642 |
110,961,553,362 |
|
38,692,250,636 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
76,268,156,642 |
110,961,553,362 |
|
38,692,250,636 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,962 |
3,963 |
|
1,046 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|