MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,217,815,146,790 1,821,088,102,090 1,216,124,724,486
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,217,815,146,790 1,821,088,102,090 1,216,124,724,486
4. Giá vốn hàng bán 1,800,339,382,501 1,488,729,140,541 984,287,050,567
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 417,475,764,289 332,358,961,549 231,837,673,919
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,829,217,651 1,629,259,318 2,113,175,429
7. Chi phí tài chính 24,720,183,702 11,004,700,731 15,627,020,735
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,720,183,702 11,004,700,731 15,137,236,397
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 122,591,576,648 55,130,238,370 51,431,881,942
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 148,214,059,424 140,424,849,465 127,263,311,637
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 122,663,683,186 126,313,012,736 39,628,635,034
12. Thu nhập khác 11,721,129,091 32,719,630,997 13,491,471,409
13. Chi phí khác 31,026,835,390 15,996,057,802 3,902,731,243
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -19,305,706,299 16,723,573,195 9,588,740,166
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 103,357,976,887 143,036,585,931 49,217,375,200
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 27,089,820,245 32,075,032,569 10,525,124,564
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 76,268,156,642 110,961,553,362 38,692,250,636
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 76,268,156,642 110,961,553,362 38,692,250,636
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,962 3,963 1,046
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.