1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
207,972,408,399 |
|
391,150,160,562 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
207,972,408,399 |
|
391,150,160,562 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,601,757,093 |
|
336,745,722,494 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
122,370,651,306 |
|
54,404,438,068 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
837,476,884 |
|
145,037,146 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
1,399,171,462 |
|
2,204,650,022 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,399,171,462 |
|
2,204,650,022 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,282,997,074 |
|
17,708,447,043 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
47,357,511,543 |
|
23,603,431,241 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,168,448,111 |
|
11,032,946,908 |
|
|
12. Thu nhập khác |
8,506,002,162 |
|
3,099,696,477 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,028,092,863 |
|
1,927,223,472 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,477,909,299 |
|
1,172,473,005 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
67,646,357,410 |
|
12,205,419,913 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,879,998,630 |
|
2,685,192,381 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
52,766,358,780 |
|
9,520,227,532 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
52,766,358,780 |
|
9,520,227,532 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
188,461 |
|
340 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|