1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
582,868,129,638 |
275,375,642,020 |
674,916,140,686 |
555,394,854,463 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
582,868,129,638 |
275,375,642,020 |
674,916,140,686 |
555,394,854,463 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
519,408,366,258 |
228,022,814,586 |
484,678,915,187 |
497,717,809,111 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
63,459,763,380 |
47,352,827,434 |
190,237,225,499 |
57,677,045,352 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
638,707,442 |
294,620,066 |
705,742,761 |
94,120,391 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,324,520,277 |
4,713,391,481 |
4,814,964,913 |
3,875,176,885 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,324,520,277 |
4,713,391,481 |
4,814,964,913 |
3,875,176,885 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,394,914,240 |
18,057,258,089 |
38,446,689,698 |
19,481,728,364 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,425,246,233 |
19,168,658,011 |
50,735,328,470 |
29,995,982,970 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,081,254,047 |
5,706,783,420 |
95,964,177,524 |
4,415,023,280 |
|
12. Thu nhập khác |
2,115,169,927 |
2,461,711,286 |
6,233,915,781 |
14,948,175,729 |
|
13. Chi phí khác |
8,252,345,715 |
5,060,716,993 |
17,345,443,214 |
9,034,300,191 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,137,175,788 |
-2,599,005,707 |
-11,111,527,433 |
5,913,875,538 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,055,921,741 |
3,107,777,713 |
84,852,650,091 |
10,328,898,818 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-91,443,099 |
-395,592,907 |
22,464,432,598 |
2,272,357,740 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,964,478,642 |
3,503,370,620 |
62,388,217,493 |
8,056,541,078 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,964,478,642 |
3,503,370,620 |
62,388,217,493 |
8,056,541,078 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
175 |
2,836 |
312 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|