1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,221,786,041,803 |
2,292,058,396,480 |
2,117,999,756,332 |
2,217,815,146,790 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,221,786,041,803 |
2,292,058,396,480 |
2,117,999,756,332 |
2,217,815,146,790 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,818,496,663,766 |
1,879,565,291,968 |
1,756,189,854,697 |
1,800,339,382,501 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
403,289,378,037 |
412,493,104,512 |
361,809,901,635 |
417,475,764,289 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,179,883,112 |
3,474,773,724 |
795,850,857 |
1,829,217,651 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,490,958,333 |
37,108,864,257 |
47,563,073,108 |
24,720,183,702 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,490,958,333 |
37,108,864,257 |
47,563,073,108 |
24,720,183,702 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
128,610,804,207 |
152,867,392,069 |
137,995,050,222 |
122,591,576,648 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
144,798,208,284 |
128,901,170,489 |
116,303,084,583 |
148,214,059,424 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
102,569,290,325 |
89,986,249,435 |
60,687,107,303 |
122,663,683,186 |
|
12. Thu nhập khác |
13,183,121,904 |
39,946,395,331 |
39,593,444,371 |
11,721,129,091 |
|
13. Chi phí khác |
12,590,722,270 |
28,526,451,557 |
29,898,040,245 |
31,026,835,390 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
592,399,634 |
11,419,943,774 |
9,695,404,126 |
-19,305,706,299 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
103,161,689,959 |
101,406,193,209 |
70,382,511,429 |
103,357,976,887 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,272,531,456 |
26,243,389,137 |
18,741,435,393 |
27,089,820,245 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
76,889,158,503 |
75,162,804,072 |
51,641,076,036 |
76,268,156,642 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
76,889,158,503 |
75,162,804,072 |
51,641,076,036 |
76,268,156,642 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
12,815 |
7,158 |
2,582 |
2,962 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|