MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 906,879,033,978 822,955,793,338 658,508,669,944 877,856,052,480
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,984,756,121 3,096,429,017 3,753,456,600 3,358,885,082
1. Tiền 1,984,756,121 3,096,429,017 3,753,456,600 3,358,885,082
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,774,801,057 137,689,640,350 147,503,570,160 549,651,736,707
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,243,019,189 131,457,374,171 141,939,034,678 535,898,498,458
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,651,540,677 321,800,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,880,241,191 6,232,266,179 5,564,535,482 13,431,438,149
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 820,648,946,520 611,994,056,718 438,351,082,906 268,685,133,551
1. Hàng tồn kho 820,648,946,520 611,994,056,718 438,351,082,906 268,685,133,551
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,470,530,280 70,175,667,253 68,900,560,278 56,160,297,140
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,060,424,346 61,959,454,277 49,510,288,183 45,469,692,573
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 410,105,934 8,216,212,976 19,390,272,095 10,690,604,567
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,609,120,858,581 2,652,219,919,246 2,550,381,400,453 2,464,181,579,800
I. Các khoản phải thu dài hạn 79,783,370,934 81,142,668,170 81,585,647,924 82,600,315,959
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 81,585,647,924
6. Phải thu dài hạn khác 79,783,370,934 81,142,668,170 82,600,315,959
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,655,741,830,210 2,341,466,615,334 2,239,861,718,017 2,152,119,422,617
1. Tài sản cố định hữu hình 1,653,452,135,111 2,339,192,812,240 2,237,603,806,928 2,149,877,403,533
- Nguyên giá 3,896,661,775,178 4,759,422,619,901 4,760,764,425,116 4,770,365,158,404
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,243,209,640,067 -2,420,229,807,661 -2,523,160,618,188 -2,620,487,754,871
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,289,695,099 2,273,803,094 2,257,911,089 2,242,019,084
- Nguyên giá 3,575,334,150 3,575,334,150 3,575,334,150 3,575,334,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,285,639,051 -1,301,531,056 -1,317,423,061 -1,333,315,066
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 723,152,321,261 77,122,790,532 77,188,481,804 77,521,643,254
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 723,152,321,261 77,122,790,532 77,188,481,804 77,521,643,254
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 150,443,336,176 152,487,845,210 151,745,552,708 151,940,197,970
1. Chi phí trả trước dài hạn 150,443,336,176 152,487,845,210 151,745,552,708 151,940,197,970
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,515,999,892,559 3,475,175,712,584 3,208,890,070,397 3,342,037,632,280
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,052,837,896,465 2,994,658,415,911 2,721,130,695,559 2,883,987,837,940
I. Nợ ngắn hạn 1,565,992,150,854 1,581,894,425,980 1,309,499,115,749 1,741,722,745,746
1. Phải trả người bán ngắn hạn 318,529,722,170 387,675,443,271 347,323,049,810 379,130,635,507
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,601,019,183 1,049,919,091 945,572,547 1,473,027,065
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 77,258,786,922 61,871,117,305 58,444,935,907 54,520,445,274
4. Phải trả người lao động 73,362,358,257 73,966,642,117 78,337,586,585 108,091,127,110
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,290,525,569 84,377,599 36,635,279,214
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,230,312,484 22,375,593,431 21,677,247,074 254,464,034,702
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 888,572,493,868 998,388,967,765 719,925,404,425 841,251,440,218
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 138,600,000,000 60,000,000,000 29,900,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42,546,932,401 36,482,365,401 22,845,319,401 36,256,756,656
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,486,845,745,611 1,412,763,989,931 1,411,631,579,810 1,142,265,092,194
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,486,634,860,032
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,412,572,495,383 1,411,459,476,293 1,142,112,379,708
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 210,885,579 191,494,548 172,103,517 152,712,486
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 463,161,996,094 480,517,296,673 487,759,374,838 458,049,794,340
I. Vốn chủ sở hữu 463,146,910,916 480,502,211,495 487,744,289,660 458,034,709,162
1. Vốn góp của chủ sở hữu 369,991,240,000 369,991,240,000 369,991,240,000 369,991,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 369,991,240,000 369,991,240,000 369,991,240,000 369,991,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -193,650,000 -193,650,000 -193,650,000 -193,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 64,878,002,360 64,878,002,360 64,878,002,360 71,713,950,044
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,377,427,519 45,732,728,098 52,974,806,263 16,429,278,081
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,377,427,519 45,732,728,098 7,988,839,583 16,429,278,081
- LNST chưa phân phối kỳ này 44,985,966,680
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 93,891,037 93,891,037 93,891,037 93,891,037
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 15,085,178 15,085,178 15,085,178 15,085,178
1. Nguồn kinh phí 15,085,178 15,085,178 15,085,178 15,085,178
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,515,999,892,559 3,475,175,712,584 3,208,890,070,397 3,342,037,632,280
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.