TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
906,879,033,978 |
822,955,793,338 |
658,508,669,944 |
877,856,052,480 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,984,756,121 |
3,096,429,017 |
3,753,456,600 |
3,358,885,082 |
|
1. Tiền |
1,984,756,121 |
3,096,429,017 |
3,753,456,600 |
3,358,885,082 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,774,801,057 |
137,689,640,350 |
147,503,570,160 |
549,651,736,707 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,243,019,189 |
131,457,374,171 |
141,939,034,678 |
535,898,498,458 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,651,540,677 |
|
|
321,800,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,880,241,191 |
6,232,266,179 |
5,564,535,482 |
13,431,438,149 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
820,648,946,520 |
611,994,056,718 |
438,351,082,906 |
268,685,133,551 |
|
1. Hàng tồn kho |
820,648,946,520 |
611,994,056,718 |
438,351,082,906 |
268,685,133,551 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,470,530,280 |
70,175,667,253 |
68,900,560,278 |
56,160,297,140 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,060,424,346 |
61,959,454,277 |
49,510,288,183 |
45,469,692,573 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
410,105,934 |
8,216,212,976 |
19,390,272,095 |
10,690,604,567 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,609,120,858,581 |
2,652,219,919,246 |
2,550,381,400,453 |
2,464,181,579,800 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
79,783,370,934 |
81,142,668,170 |
81,585,647,924 |
82,600,315,959 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
81,585,647,924 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
79,783,370,934 |
81,142,668,170 |
|
82,600,315,959 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,655,741,830,210 |
2,341,466,615,334 |
2,239,861,718,017 |
2,152,119,422,617 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,653,452,135,111 |
2,339,192,812,240 |
2,237,603,806,928 |
2,149,877,403,533 |
|
- Nguyên giá |
3,896,661,775,178 |
4,759,422,619,901 |
4,760,764,425,116 |
4,770,365,158,404 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,243,209,640,067 |
-2,420,229,807,661 |
-2,523,160,618,188 |
-2,620,487,754,871 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,289,695,099 |
2,273,803,094 |
2,257,911,089 |
2,242,019,084 |
|
- Nguyên giá |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,285,639,051 |
-1,301,531,056 |
-1,317,423,061 |
-1,333,315,066 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
723,152,321,261 |
77,122,790,532 |
77,188,481,804 |
77,521,643,254 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
723,152,321,261 |
77,122,790,532 |
77,188,481,804 |
77,521,643,254 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
150,443,336,176 |
152,487,845,210 |
151,745,552,708 |
151,940,197,970 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
150,443,336,176 |
152,487,845,210 |
151,745,552,708 |
151,940,197,970 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,515,999,892,559 |
3,475,175,712,584 |
3,208,890,070,397 |
3,342,037,632,280 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,052,837,896,465 |
2,994,658,415,911 |
2,721,130,695,559 |
2,883,987,837,940 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,565,992,150,854 |
1,581,894,425,980 |
1,309,499,115,749 |
1,741,722,745,746 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
318,529,722,170 |
387,675,443,271 |
347,323,049,810 |
379,130,635,507 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,601,019,183 |
1,049,919,091 |
945,572,547 |
1,473,027,065 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
77,258,786,922 |
61,871,117,305 |
58,444,935,907 |
54,520,445,274 |
|
4. Phải trả người lao động |
73,362,358,257 |
73,966,642,117 |
78,337,586,585 |
108,091,127,110 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,290,525,569 |
84,377,599 |
|
36,635,279,214 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,230,312,484 |
22,375,593,431 |
21,677,247,074 |
254,464,034,702 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
888,572,493,868 |
998,388,967,765 |
719,925,404,425 |
841,251,440,218 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
138,600,000,000 |
|
60,000,000,000 |
29,900,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
42,546,932,401 |
36,482,365,401 |
22,845,319,401 |
36,256,756,656 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,486,845,745,611 |
1,412,763,989,931 |
1,411,631,579,810 |
1,142,265,092,194 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,486,634,860,032 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,412,572,495,383 |
1,411,459,476,293 |
1,142,112,379,708 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
210,885,579 |
191,494,548 |
172,103,517 |
152,712,486 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
463,161,996,094 |
480,517,296,673 |
487,759,374,838 |
458,049,794,340 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
463,146,910,916 |
480,502,211,495 |
487,744,289,660 |
458,034,709,162 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
64,878,002,360 |
64,878,002,360 |
64,878,002,360 |
71,713,950,044 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,377,427,519 |
45,732,728,098 |
52,974,806,263 |
16,429,278,081 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,377,427,519 |
45,732,728,098 |
7,988,839,583 |
16,429,278,081 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
44,985,966,680 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
93,891,037 |
93,891,037 |
93,891,037 |
93,891,037 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
|
1. Nguồn kinh phí |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,515,999,892,559 |
3,475,175,712,584 |
3,208,890,070,397 |
3,342,037,632,280 |
|