TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,073,192,645,355 |
881,311,886,851 |
1,121,853,492,456 |
1,030,096,616,985 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,147,282,706 |
3,883,512,738 |
4,069,061,497 |
2,898,644,005 |
|
1. Tiền |
3,147,282,706 |
3,883,512,738 |
4,069,061,497 |
2,898,644,005 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
323,747,153,116 |
111,117,437,487 |
17,032,459,992 |
111,402,365,366 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
309,749,199,664 |
84,551,147,572 |
4,211,700,832 |
99,727,053,497 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,822,441,755 |
1,639,192,680 |
7,940,698,252 |
5,216,204,932 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
10,539,319 |
19,196,193,474 |
|
318,500,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,164,972,378 |
5,730,903,761 |
4,880,060,908 |
6,140,606,937 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
735,386,878,701 |
733,228,281,359 |
1,082,637,990,132 |
893,989,994,797 |
|
1. Hàng tồn kho |
735,386,878,701 |
733,228,281,359 |
1,082,637,990,132 |
893,989,994,797 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,911,330,832 |
33,082,655,267 |
18,113,980,835 |
21,805,612,817 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,911,330,832 |
33,082,655,267 |
15,759,661,803 |
20,889,563,384 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,944,213,098 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
410,105,934 |
916,049,433 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,702,602,233,669 |
2,681,687,738,101 |
2,620,916,893,131 |
2,705,766,578,891 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
77,054,514,061 |
78,346,511,535 |
78,780,849,150 |
79,783,370,934 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
77,054,514,061 |
78,346,511,535 |
78,780,849,150 |
79,783,370,934 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,663,138,463,451 |
1,822,053,081,261 |
1,777,500,340,333 |
1,757,993,801,479 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,660,785,200,332 |
1,819,715,710,147 |
1,775,178,861,224 |
1,755,688,214,375 |
|
- Nguyên giá |
3,509,148,851,418 |
3,763,922,746,979 |
3,818,794,926,731 |
3,901,287,027,769 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,848,363,651,086 |
-1,944,207,036,832 |
-2,043,616,065,507 |
-2,145,598,813,394 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,353,263,119 |
2,337,371,114 |
2,321,479,109 |
2,305,587,104 |
|
- Nguyên giá |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,222,071,031 |
-1,237,963,036 |
-1,253,855,041 |
-1,269,747,046 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
785,878,549,936 |
620,503,237,923 |
626,087,036,373 |
715,677,705,576 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
785,878,549,936 |
620,503,237,923 |
626,087,036,373 |
715,677,705,576 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
176,530,706,221 |
160,784,907,382 |
138,548,667,275 |
152,311,700,902 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
176,530,706,221 |
160,784,907,382 |
138,548,667,275 |
152,311,700,902 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,775,794,879,024 |
3,562,999,624,952 |
3,742,770,385,587 |
3,735,863,195,876 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,339,709,826,628 |
3,089,201,588,453 |
3,266,743,753,088 |
3,284,159,909,832 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,751,323,621,628 |
1,382,633,751,760 |
1,584,782,783,861 |
1,606,772,952,282 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
342,886,337,966 |
349,022,108,306 |
370,920,933,868 |
301,799,058,912 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,043,689,526 |
667,482,016 |
|
1,313,054,411 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
42,093,781,647 |
40,999,048,829 |
27,501,391,035 |
72,689,100,883 |
|
4. Phải trả người lao động |
36,238,117,662 |
58,672,520,035 |
35,700,067,396 |
57,429,070,372 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,652,042,006 |
36,819,088 |
|
9,675,742,559 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
5,134,419,419 |
|
-97,000,000 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
102,015,029,482 |
23,450,887,660 |
88,522,828,846 |
42,226,683,693 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,075,948,604,340 |
869,393,223,785 |
1,032,154,276,214 |
988,983,413,051 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
93,487,535,792 |
|
|
87,900,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,824,063,788 |
40,391,662,041 |
30,080,286,502 |
44,756,828,401 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,588,386,205,000 |
1,706,567,836,693 |
1,681,960,969,227 |
1,677,386,957,550 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,588,386,205,000 |
1,706,298,778,021 |
1,622,711,301,586 |
1,677,156,680,940 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
269,058,672 |
59,249,667,641 |
230,276,610 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
436,085,052,396 |
473,798,036,499 |
476,026,632,499 |
451,703,286,044 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
436,069,967,218 |
473,782,951,321 |
476,011,547,321 |
451,688,200,866 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
|
369,991,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
57,556,360,624 |
57,556,360,624 |
57,556,360,624 |
64,878,002,360 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,622,125,557 |
46,335,109,660 |
48,563,705,660 |
16,918,717,469 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,622,125,557 |
46,335,109,660 |
1,958,758,807 |
16,918,717,469 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
46,604,946,853 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
93,891,037 |
93,891,037 |
93,891,037 |
93,891,037 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
|
1. Nguồn kinh phí |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,775,794,879,024 |
3,562,999,624,952 |
3,742,770,385,587 |
3,735,863,195,876 |
|