MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,073,192,645,355 881,311,886,851 1,121,853,492,456 1,030,096,616,985
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,147,282,706 3,883,512,738 4,069,061,497 2,898,644,005
1. Tiền 3,147,282,706 3,883,512,738 4,069,061,497 2,898,644,005
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 323,747,153,116 111,117,437,487 17,032,459,992 111,402,365,366
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 309,749,199,664 84,551,147,572 4,211,700,832 99,727,053,497
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,822,441,755 1,639,192,680 7,940,698,252 5,216,204,932
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 10,539,319 19,196,193,474 318,500,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,164,972,378 5,730,903,761 4,880,060,908 6,140,606,937
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 735,386,878,701 733,228,281,359 1,082,637,990,132 893,989,994,797
1. Hàng tồn kho 735,386,878,701 733,228,281,359 1,082,637,990,132 893,989,994,797
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,911,330,832 33,082,655,267 18,113,980,835 21,805,612,817
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,911,330,832 33,082,655,267 15,759,661,803 20,889,563,384
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,944,213,098
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 410,105,934 916,049,433
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,702,602,233,669 2,681,687,738,101 2,620,916,893,131 2,705,766,578,891
I. Các khoản phải thu dài hạn 77,054,514,061 78,346,511,535 78,780,849,150 79,783,370,934
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 77,054,514,061 78,346,511,535 78,780,849,150 79,783,370,934
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,663,138,463,451 1,822,053,081,261 1,777,500,340,333 1,757,993,801,479
1. Tài sản cố định hữu hình 1,660,785,200,332 1,819,715,710,147 1,775,178,861,224 1,755,688,214,375
- Nguyên giá 3,509,148,851,418 3,763,922,746,979 3,818,794,926,731 3,901,287,027,769
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,848,363,651,086 -1,944,207,036,832 -2,043,616,065,507 -2,145,598,813,394
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,353,263,119 2,337,371,114 2,321,479,109 2,305,587,104
- Nguyên giá 3,575,334,150 3,575,334,150 3,575,334,150 3,575,334,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,222,071,031 -1,237,963,036 -1,253,855,041 -1,269,747,046
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 785,878,549,936 620,503,237,923 626,087,036,373 715,677,705,576
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 785,878,549,936 620,503,237,923 626,087,036,373 715,677,705,576
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 176,530,706,221 160,784,907,382 138,548,667,275 152,311,700,902
1. Chi phí trả trước dài hạn 176,530,706,221 160,784,907,382 138,548,667,275 152,311,700,902
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,775,794,879,024 3,562,999,624,952 3,742,770,385,587 3,735,863,195,876
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,339,709,826,628 3,089,201,588,453 3,266,743,753,088 3,284,159,909,832
I. Nợ ngắn hạn 1,751,323,621,628 1,382,633,751,760 1,584,782,783,861 1,606,772,952,282
1. Phải trả người bán ngắn hạn 342,886,337,966 349,022,108,306 370,920,933,868 301,799,058,912
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,043,689,526 667,482,016 1,313,054,411
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,093,781,647 40,999,048,829 27,501,391,035 72,689,100,883
4. Phải trả người lao động 36,238,117,662 58,672,520,035 35,700,067,396 57,429,070,372
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,652,042,006 36,819,088 9,675,742,559
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 5,134,419,419 -97,000,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 102,015,029,482 23,450,887,660 88,522,828,846 42,226,683,693
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,075,948,604,340 869,393,223,785 1,032,154,276,214 988,983,413,051
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 93,487,535,792 87,900,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,824,063,788 40,391,662,041 30,080,286,502 44,756,828,401
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,588,386,205,000 1,706,567,836,693 1,681,960,969,227 1,677,386,957,550
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,588,386,205,000 1,706,298,778,021 1,622,711,301,586 1,677,156,680,940
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 269,058,672 59,249,667,641 230,276,610
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 436,085,052,396 473,798,036,499 476,026,632,499 451,703,286,044
I. Vốn chủ sở hữu 436,069,967,218 473,782,951,321 476,011,547,321 451,688,200,866
1. Vốn góp của chủ sở hữu 369,991,240,000 369,991,240,000 369,991,240,000 369,991,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 369,991,240,000 369,991,240,000 369,991,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -193,650,000 -193,650,000 -193,650,000 -193,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 57,556,360,624 57,556,360,624 57,556,360,624 64,878,002,360
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,622,125,557 46,335,109,660 48,563,705,660 16,918,717,469
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,622,125,557 46,335,109,660 1,958,758,807 16,918,717,469
- LNST chưa phân phối kỳ này 46,604,946,853
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 93,891,037 93,891,037 93,891,037 93,891,037
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 15,085,178 15,085,178 15,085,178 15,085,178
1. Nguồn kinh phí 15,085,178 15,085,178 15,085,178 15,085,178
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,775,794,879,024 3,562,999,624,952 3,742,770,385,587 3,735,863,195,876
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.