MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 798,969,913,898 864,719,743,509 803,479,022,721 1,073,192,645,355
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,432,732,721 3,633,366,858 3,041,347,293 3,147,282,706
1. Tiền 3,432,732,721 3,633,366,858 3,041,347,293 3,147,282,706
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,970,745,154 77,584,780,246 41,701,717,142 323,747,153,116
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 326,388,152 69,684,070,742 31,634,697,170 309,749,199,664
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,783,403,399 1,277,748,702 3,362,747,501 3,822,441,755
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 953,712,380 78,342,736 10,539,319 10,539,319
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,907,241,223 6,544,618,066 6,693,733,152 10,164,972,378
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 728,971,560,723 760,455,990,338 747,781,447,308 735,386,878,701
1. Hàng tồn kho 728,971,560,723 760,455,990,338 747,781,447,308 735,386,878,701
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 54,594,875,300 23,045,606,067 10,954,510,978 10,911,330,832
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,598,124,902 23,045,606,067 10,954,510,978 10,911,330,832
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,996,750,398
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,808,275,508,819 2,766,624,272,071 2,788,734,552,305 2,702,602,233,669
I. Các khoản phải thu dài hạn 74,415,351,913 76,059,868,283 77,054,514,061 77,054,514,061
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 74,415,351,913 76,059,868,283 77,054,514,061 77,054,514,061
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,468,502,816,391 1,686,237,475,661 1,645,324,637,278 1,663,138,463,451
1. Tài sản cố định hữu hình 1,466,101,877,257 1,683,852,428,532 1,642,955,482,154 1,660,785,200,332
- Nguyên giá 3,161,989,081,227 3,456,815,735,573 3,401,890,841,903 3,509,148,851,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,695,887,203,970 -1,772,963,307,041 -1,758,935,359,749 -1,848,363,651,086
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,400,939,134 2,385,047,129 2,369,155,124 2,353,263,119
- Nguyên giá 3,575,334,150 3,575,334,150 3,575,334,150 3,575,334,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,174,395,016 -1,190,287,021 -1,206,179,026 -1,222,071,031
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,101,861,577,972 843,086,188,079 849,849,650,546 785,878,549,936
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,101,861,577,972 843,086,188,079 849,849,650,546 785,878,549,936
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 163,495,762,543 161,240,740,048 216,505,750,420 176,530,706,221
1. Chi phí trả trước dài hạn 163,495,762,543 161,240,740,048 216,505,750,420 176,530,706,221
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,607,245,422,717 3,631,344,015,580 3,592,213,575,026 3,775,794,879,024
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,153,279,287,301 3,171,735,631,812 3,303,290,163,498 3,339,709,826,628
I. Nợ ngắn hạn 1,283,999,645,168 1,277,789,637,555 1,438,415,035,505 1,751,323,621,628
1. Phải trả người bán ngắn hạn 526,228,261,926 436,962,640,069 379,838,037,955 342,886,337,966
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 63,928,698,389 2,948,863,693 4,043,689,526
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 81,439,270,042 43,621,314,741 40,557,303,602 42,093,781,647
4. Phải trả người lao động 87,623,181,966 63,209,037,340 43,355,387,306 36,238,117,662
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,839,134,743 3,652,042,006
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 5,134,419,419
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,997,692,131 259,916,736,688 206,424,615,849 102,015,029,482
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 437,877,009,931 431,928,554,081 707,826,930,657 1,075,948,604,340
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 342,967,152 306,012,912 93,487,535,792
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47,562,563,631 42,151,354,636 48,318,748,788 45,824,063,788
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,869,279,642,133 1,893,945,994,257 1,864,875,127,993 1,588,386,205,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,869,279,642,133 1,893,624,504,225 1,864,875,127,993 1,588,386,205,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 321,490,032
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 453,966,135,416 459,608,383,768 288,923,411,528 436,085,052,396
I. Vốn chủ sở hữu 453,951,050,238 459,593,298,590 288,908,326,350 436,069,967,218
1. Vốn góp của chủ sở hữu 369,991,240,000 369,991,240,000 369,991,240,000 369,991,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 369,991,240,000 369,991,240,000 369,991,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -193,650,000 -193,650,000 -193,650,000 -193,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 53,996,835,428 53,996,835,428 57,556,360,624 57,556,360,624
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,062,733,773 35,704,982,125 -138,539,515,311 8,622,125,557
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,062,733,773 1,640,423,738 -138,539,515,311 8,622,125,557
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,064,558,387
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 93,891,037 93,891,037 93,891,037 93,891,037
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 15,085,178 15,085,178 15,085,178 15,085,178
1. Nguồn kinh phí 15,085,178 15,085,178 15,085,178 15,085,178
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,607,245,422,717 3,631,344,015,580 3,592,213,575,026 3,775,794,879,024
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.