MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 617,565,756,212 538,738,601,314 752,163,344,297 594,990,005,628
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,622,830,509 2,548,632,739 3,230,921,780 3,625,172,257
1. Tiền 3,622,830,509 2,548,632,739 3,230,921,780 3,625,172,257
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 263,270,014,629 218,045,499,339 354,814,789,895 155,469,110,664
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78,926,193,088 39,645,495,904 35,463,238,144 63,565,618,454
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 178,265,896,446 172,163,302,447 312,478,920,192 86,182,976,561
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,356,068,349 197,403,417
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,077,925,095 6,292,744,150 5,572,606,372 5,579,155,394
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -56,043,162 -56,043,162 -56,043,162
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 350,615,359,428 300,884,520,569 389,366,498,340 424,280,572,409
1. Hàng tồn kho 350,615,359,428 301,084,678,116 389,566,655,887 424,480,729,956
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -200,157,547 -200,157,547 -200,157,547
V.Tài sản ngắn hạn khác 57,551,646 17,259,948,667 4,751,134,282 11,615,150,298
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57,551,646 2,522,654,384 2,993,930,183 2,502,601,371
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,737,294,283 1,757,204,099 9,112,548,927
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,118,486,862,839 1,359,225,162,435 1,352,353,308,426 1,756,500,087,677
I. Các khoản phải thu dài hạn 65,331,907,510 66,125,876,022 66,520,457,336 67,521,729,686
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 65,331,907,510 66,125,876,022 66,520,457,336 67,521,729,686
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 84,207,454,912 719,599,529,601 685,814,004,625 765,676,210,036
1. Tài sản cố định hữu hình 81,599,916,239 717,007,884,091 683,238,252,278 763,116,350,852
- Nguyên giá 1,282,120,533,736 1,927,223,637,909 1,868,770,220,611 1,948,655,577,985
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,200,520,617,497 -1,210,215,753,818 -1,185,531,968,333 -1,185,539,227,133
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,607,538,673 2,591,645,510 2,575,752,347 2,559,859,184
- Nguyên giá 3,575,334,150 3,575,334,150 3,575,334,150 3,575,334,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -967,795,477 -983,688,640 -999,581,803 -1,015,474,966
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 868,788,089,324 359,676,411,329 415,125,487,027 755,955,124,604
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 868,788,089,324 359,676,411,329 415,125,487,027 755,955,124,604
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,182,995,958 3,005,927,150 2,694,376,665 2,694,376,665
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -817,004,042 -994,072,850 -1,305,623,335 -1,305,623,335
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 96,976,415,135 210,817,418,333 182,198,982,773 164,652,646,686
1. Chi phí trả trước dài hạn 96,976,415,135 210,817,418,333 182,198,982,773 164,652,646,686
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,736,052,619,051 1,897,963,763,749 2,104,516,652,723 2,351,490,093,305
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,333,575,527,379 1,505,278,035,816 1,677,037,102,227 1,941,953,307,811
I. Nợ ngắn hạn 678,926,861,265 678,572,779,686 606,866,581,436 787,435,108,651
1. Phải trả người bán ngắn hạn 116,682,233,528 215,420,668,403 123,985,741,830 223,821,300,501
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,485,520,242 59,820,510,725
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,769,639,717 41,742,583,775 22,370,773,545 47,700,434,652
4. Phải trả người lao động 34,415,075,133 59,850,503,193 31,738,743,591 44,703,941,298
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,098,948,880 1,824,187,087
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 10,975,874,019 6,821,144,170 1,003,822,023
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,364,252,984 27,563,118,523 8,662,663,468 9,425,510,887
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 180,746,155,600 204,544,371,624 310,877,997,007 262,295,487,779
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 211,810,660,602 2,536,767,248 58,101,767,248 146,682,767,248
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 63,554,374,579 56,118,382,176 44,307,750,577 49,977,657,176
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 654,648,666,114 826,705,256,130 1,070,170,520,791 1,154,518,199,160
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 654,648,666,114 826,705,256,130 1,070,170,520,791 1,154,518,199,160
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 402,477,091,672 392,685,727,933 427,479,550,496 409,536,785,494
I. Vốn chủ sở hữu 402,462,006,494 392,670,642,755 427,464,465,318 409,521,700,316
1. Vốn góp của chủ sở hữu 369,991,240,000 369,991,240,000 369,991,240,000 369,991,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -193,650,000 -193,650,000 -193,650,000 -193,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,926,674,789 22,779,161,718 12,926,674,789 23,932,314,251
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,643,850,668 44,646,309,492 15,697,905,028
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,954,058,856 15,697,905,028
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,692,250,636
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 93,891,037 93,891,037 93,891,037 93,891,037
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 15,085,178 15,085,178 15,085,178 15,085,178
1. Nguồn kinh phí 15,085,178 15,085,178 15,085,178
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 15,085,178
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,736,052,619,051 1,897,963,763,749 2,104,516,652,723 2,351,490,093,305
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.