TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
302,991,218,575 |
|
537,683,625,626 |
732,823,315,314 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,097,547,543 |
|
2,548,632,739 |
2,980,140,646 |
|
1. Tiền |
9,097,547,543 |
|
2,548,632,739 |
2,980,140,646 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,207,995,690 |
|
216,990,523,650 |
179,445,435,717 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,171,683,856 |
|
39,645,495,904 |
111,874,959,502 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,312,498,828 |
|
172,143,100,835 |
61,776,291,895 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
139,742,662 |
|
|
2,190,952,356 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,147,693,890 |
|
5,257,970,073 |
3,634,231,964 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,563,623,546 |
|
-56,043,162 |
-31,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
202,023,922,834 |
|
300,884,520,569 |
540,504,886,017 |
|
1. Hàng tồn kho |
202,232,295,118 |
|
301,084,678,116 |
540,504,886,017 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-208,372,284 |
|
-200,157,547 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,661,752,508 |
|
17,259,948,668 |
9,892,852,934 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,111,549,610 |
|
2,522,654,384 |
2,222,555,630 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,550,202,898 |
|
14,737,294,284 |
7,670,297,304 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
840,914,265,018 |
|
1,358,470,734,596 |
1,975,481,505,476 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
65,989,934,135 |
68,519,291,342 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
65,989,934,135 |
68,519,291,342 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
751,770,412,117 |
|
709,575,272,261 |
726,602,430,471 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
261,572,892,720 |
|
706,983,626,751 |
724,074,355,297 |
|
- Nguyên giá |
1,357,967,305,321 |
|
1,918,252,819,971 |
1,881,346,364,410 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,096,394,412,601 |
|
-1,211,269,193,220 |
-1,157,272,009,113 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,229,903,255 |
|
2,591,645,510 |
2,528,075,174 |
|
- Nguyên giá |
23,362,307,750 |
|
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,132,404,495 |
|
-983,688,640 |
-1,047,258,976 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
369,393,733,202 |
966,635,008,047 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
473,967,616,142 |
|
369,393,733,202 |
966,635,008,047 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,182,995,958 |
|
2,694,376,665 |
2,694,376,665 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,000,000,000 |
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-817,004,042 |
|
-1,305,623,335 |
-1,305,623,335 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
85,960,856,943 |
|
210,817,418,333 |
211,030,398,951 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,350,716,589 |
|
210,817,418,333 |
211,030,398,951 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,143,905,483,593 |
|
1,896,154,360,222 |
2,708,304,820,790 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
769,769,772,755 |
|
1,474,628,868,582 |
2,227,249,040,110 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
427,472,702,424 |
|
647,923,612,452 |
898,291,645,473 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
90,077,775,541 |
|
215,430,870,408 |
311,532,156,072 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
91,408,874,316 |
|
59,820,510,725 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
53,245,090,434 |
|
42,238,352,922 |
45,910,197,645 |
|
4. Phải trả người lao động |
62,004,729,275 |
|
55,884,728,501 |
70,109,713,049 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,617,200 |
|
|
122,712,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
11,848,972,000 |
|
183,766,919 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
18,192,688,983 |
26,650,266,723 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
204,544,371,624 |
407,717,367,649 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2,536,767,248 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
90,769,643,214 |
|
49,091,555,122 |
36,249,232,335 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
342,297,070,331 |
|
826,705,256,130 |
1,328,957,394,637 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
342,297,070,331 |
|
826,705,256,130 |
1,328,957,394,637 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
374,135,710,838 |
|
421,525,491,640 |
481,055,780,680 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
374,120,625,660 |
|
421,510,406,462 |
481,040,695,502 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
279,986,260,000 |
|
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-161,650,000 |
|
-193,650,000 |
-193,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
94,202,124,623 |
|
12,926,674,789 |
23,932,314,251 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
38,692,250,636 |
87,216,900,214 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
87,216,900,214 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
38,692,250,636 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
93,891,037 |
|
93,891,037 |
93,891,037 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
15,085,178 |
|
15,085,178 |
15,085,178 |
|
1. Nguồn kinh phí |
15,085,178 |
|
15,085,178 |
15,085,178 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,143,905,483,593 |
|
1,896,154,360,222 |
2,708,304,820,790 |
|