MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 302,991,218,575 537,683,625,626 732,823,315,314
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,097,547,543 2,548,632,739 2,980,140,646
1. Tiền 9,097,547,543 2,548,632,739 2,980,140,646
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,207,995,690 216,990,523,650 179,445,435,717
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,171,683,856 39,645,495,904 111,874,959,502
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,312,498,828 172,143,100,835 61,776,291,895
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 139,742,662 2,190,952,356
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,147,693,890 5,257,970,073 3,634,231,964
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,563,623,546 -56,043,162 -31,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 202,023,922,834 300,884,520,569 540,504,886,017
1. Hàng tồn kho 202,232,295,118 301,084,678,116 540,504,886,017
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -208,372,284 -200,157,547
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,661,752,508 17,259,948,668 9,892,852,934
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,111,549,610 2,522,654,384 2,222,555,630
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,550,202,898 14,737,294,284 7,670,297,304
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 840,914,265,018 1,358,470,734,596 1,975,481,505,476
I. Các khoản phải thu dài hạn 65,989,934,135 68,519,291,342
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 65,989,934,135 68,519,291,342
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 751,770,412,117 709,575,272,261 726,602,430,471
1. Tài sản cố định hữu hình 261,572,892,720 706,983,626,751 724,074,355,297
- Nguyên giá 1,357,967,305,321 1,918,252,819,971 1,881,346,364,410
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,096,394,412,601 -1,211,269,193,220 -1,157,272,009,113
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,229,903,255 2,591,645,510 2,528,075,174
- Nguyên giá 23,362,307,750 3,575,334,150 3,575,334,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,132,404,495 -983,688,640 -1,047,258,976
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 369,393,733,202 966,635,008,047
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 473,967,616,142 369,393,733,202 966,635,008,047
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,182,995,958 2,694,376,665 2,694,376,665
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -817,004,042 -1,305,623,335 -1,305,623,335
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 85,960,856,943 210,817,418,333 211,030,398,951
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,350,716,589 210,817,418,333 211,030,398,951
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,143,905,483,593 1,896,154,360,222 2,708,304,820,790
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 769,769,772,755 1,474,628,868,582 2,227,249,040,110
I. Nợ ngắn hạn 427,472,702,424 647,923,612,452 898,291,645,473
1. Phải trả người bán ngắn hạn 90,077,775,541 215,430,870,408 311,532,156,072
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 91,408,874,316 59,820,510,725
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,245,090,434 42,238,352,922 45,910,197,645
4. Phải trả người lao động 62,004,729,275 55,884,728,501 70,109,713,049
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,617,200 122,712,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 11,848,972,000 183,766,919
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,192,688,983 26,650,266,723
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 204,544,371,624 407,717,367,649
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,536,767,248
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 90,769,643,214 49,091,555,122 36,249,232,335
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 342,297,070,331 826,705,256,130 1,328,957,394,637
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 342,297,070,331 826,705,256,130 1,328,957,394,637
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 374,135,710,838 421,525,491,640 481,055,780,680
I. Vốn chủ sở hữu 374,120,625,660 421,510,406,462 481,040,695,502
1. Vốn góp của chủ sở hữu 279,986,260,000 369,991,240,000 369,991,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 369,991,240,000 369,991,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -161,650,000 -193,650,000 -193,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 94,202,124,623 12,926,674,789 23,932,314,251
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,692,250,636 87,216,900,214
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 87,216,900,214
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,692,250,636
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 93,891,037 93,891,037 93,891,037
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 15,085,178 15,085,178 15,085,178
1. Nguồn kinh phí 15,085,178 15,085,178 15,085,178
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,143,905,483,593 1,896,154,360,222 2,708,304,820,790
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.