MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 637,666,481,286 681,683,083,664 617,565,756,212 538,738,601,314
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,787,917,123 3,212,346,925 3,622,830,509 2,548,632,739
1. Tiền 2,787,917,123 3,212,346,925 3,622,830,509 2,548,632,739
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 325,679,239,902 264,644,538,915 263,270,014,629 218,045,499,339
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 110,092,437,939 82,897,622,697 78,926,193,088 39,645,495,904
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 206,780,113,298 174,974,066,067 178,265,896,446 172,163,302,447
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,806,688,665 6,772,850,151 6,077,925,095 6,292,744,150
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -56,043,162
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 301,379,217,317 411,440,216,513 350,615,359,428 300,884,520,569
1. Hàng tồn kho 301,379,217,317 411,440,216,513 350,615,359,428 301,084,678,116
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -200,157,547
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,820,106,944 2,385,981,311 57,551,646 17,259,948,667
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,820,106,944 2,385,981,311 57,551,646 2,522,654,384
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,737,294,283
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 989,341,394,052 1,048,511,815,424 1,118,486,862,839 1,359,225,162,435
I. Các khoản phải thu dài hạn 63,925,400,518 64,990,830,674 65,331,907,510 66,125,876,022
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 63,925,400,518 64,990,830,674 65,331,907,510 66,125,876,022
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 96,945,345,089 85,289,225,228 84,207,454,912 719,599,529,601
1. Tài sản cố định hữu hình 94,270,132,743 82,661,572,706 81,599,916,239 717,007,884,091
- Nguyên giá 1,305,264,719,370 1,273,583,127,516 1,282,120,533,736 1,927,223,637,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,210,994,586,627 -1,190,921,554,810 -1,200,520,617,497 -1,210,215,753,818
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,675,212,346 2,627,652,522 2,607,538,673 2,591,645,510
- Nguyên giá 3,575,334,150 3,575,334,150 3,575,334,150 3,575,334,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -900,121,804 -947,681,628 -967,795,477 -983,688,640
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 804,229,159,952 868,162,745,507 868,788,089,324 359,676,411,329
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 804,229,159,952 868,162,745,507 868,788,089,324 359,676,411,329
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,182,995,958 3,182,995,958 3,182,995,958 3,005,927,150
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -817,004,042 -817,004,042 -817,004,042 -994,072,850
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,058,492,535 26,886,018,057 96,976,415,135 210,817,418,333
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,058,492,535 26,886,018,057 96,976,415,135 210,817,418,333
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,627,007,875,338 1,730,194,899,088 1,736,052,619,051 1,897,963,763,749
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,238,670,967,892 1,329,995,486,076 1,333,575,527,379 1,505,278,035,816
I. Nợ ngắn hạn 651,675,447,186 732,139,149,109 678,926,861,265 678,572,779,686
1. Phải trả người bán ngắn hạn 93,798,695,754 103,283,742,282 116,682,233,528 215,420,668,403
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,485,520,242 59,820,510,725
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58,873,517,999 74,562,362,020 22,769,639,717 41,742,583,775
4. Phải trả người lao động 34,262,227,900 32,140,889,591 34,415,075,133 59,850,503,193
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,098,948,880
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 10,975,874,019
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,163,695,574 17,344,079,350 2,364,252,984 27,563,118,523
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 252,774,921,934 168,545,925,466 180,746,155,600 204,544,371,624
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 112,955,178,088 268,777,051,929 211,810,660,602 2,536,767,248
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 69,847,209,937 67,485,098,471 63,554,374,579 56,118,382,176
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 586,995,520,706 597,856,336,967 654,648,666,114 826,705,256,130
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 586,995,520,706 597,856,336,967 654,648,666,114 826,705,256,130
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 388,336,907,446 400,199,413,012 402,477,091,672 392,685,727,933
I. Vốn chủ sở hữu 388,321,822,268 400,184,327,834 402,462,006,494 392,670,642,755
1. Vốn góp của chủ sở hữu 369,991,240,000 369,991,240,000 369,991,240,000 369,991,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -193,650,000 -193,650,000 -193,650,000 -193,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,926,674,789 12,926,674,789 12,926,674,789 22,779,161,718
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,503,666,442 17,366,172,008 19,643,850,668
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 93,891,037 93,891,037 93,891,037 93,891,037
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 15,085,178 15,085,178 15,085,178 15,085,178
1. Nguồn kinh phí 15,085,178 15,085,178
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 15,085,178 15,085,178
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,627,007,875,338 1,730,194,899,088 1,736,052,619,051 1,897,963,763,749
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.