TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
637,666,481,286 |
681,683,083,664 |
617,565,756,212 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,787,917,123 |
3,212,346,925 |
3,622,830,509 |
|
1. Tiền |
|
2,787,917,123 |
3,212,346,925 |
3,622,830,509 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
325,679,239,902 |
264,644,538,915 |
263,270,014,629 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
110,092,437,939 |
82,897,622,697 |
78,926,193,088 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
206,780,113,298 |
174,974,066,067 |
178,265,896,446 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
8,806,688,665 |
6,772,850,151 |
6,077,925,095 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
301,379,217,317 |
411,440,216,513 |
350,615,359,428 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
301,379,217,317 |
411,440,216,513 |
350,615,359,428 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
7,820,106,944 |
2,385,981,311 |
57,551,646 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
7,820,106,944 |
2,385,981,311 |
57,551,646 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
989,341,394,052 |
1,048,511,815,424 |
1,118,486,862,839 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
63,925,400,518 |
64,990,830,674 |
65,331,907,510 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
63,925,400,518 |
64,990,830,674 |
65,331,907,510 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
96,945,345,089 |
85,289,225,228 |
84,207,454,912 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
94,270,132,743 |
82,661,572,706 |
81,599,916,239 |
|
- Nguyên giá |
|
1,305,264,719,370 |
1,273,583,127,516 |
1,282,120,533,736 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,210,994,586,627 |
-1,190,921,554,810 |
-1,200,520,617,497 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
2,675,212,346 |
2,627,652,522 |
2,607,538,673 |
|
- Nguyên giá |
|
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-900,121,804 |
-947,681,628 |
-967,795,477 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
804,229,159,952 |
868,162,745,507 |
868,788,089,324 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
804,229,159,952 |
868,162,745,507 |
868,788,089,324 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
3,182,995,958 |
3,182,995,958 |
3,182,995,958 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-817,004,042 |
-817,004,042 |
-817,004,042 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
21,058,492,535 |
26,886,018,057 |
96,976,415,135 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
21,058,492,535 |
26,886,018,057 |
96,976,415,135 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,627,007,875,338 |
1,730,194,899,088 |
1,736,052,619,051 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,238,670,967,892 |
1,329,995,486,076 |
1,333,575,527,379 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
651,675,447,186 |
732,139,149,109 |
678,926,861,265 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
93,798,695,754 |
103,283,742,282 |
116,682,233,528 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
42,485,520,242 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
58,873,517,999 |
74,562,362,020 |
22,769,639,717 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
34,262,227,900 |
32,140,889,591 |
34,415,075,133 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
4,098,948,880 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
29,163,695,574 |
17,344,079,350 |
2,364,252,984 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
252,774,921,934 |
168,545,925,466 |
180,746,155,600 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
112,955,178,088 |
268,777,051,929 |
211,810,660,602 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
69,847,209,937 |
67,485,098,471 |
63,554,374,579 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
586,995,520,706 |
597,856,336,967 |
654,648,666,114 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
586,995,520,706 |
597,856,336,967 |
654,648,666,114 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
388,336,907,446 |
400,199,413,012 |
402,477,091,672 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
388,321,822,268 |
400,184,327,834 |
402,462,006,494 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-193,650,000 |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
12,926,674,789 |
12,926,674,789 |
12,926,674,789 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
5,503,666,442 |
17,366,172,008 |
19,643,850,668 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
93,891,037 |
93,891,037 |
93,891,037 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
15,085,178 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
15,085,178 |
15,085,178 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,627,007,875,338 |
1,730,194,899,088 |
1,736,052,619,051 |
|