MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 396,697,616,797 302,991,218,575 537,683,625,626
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,212,407,529 9,097,547,543 2,548,632,739
1. Tiền 7,212,407,529 9,097,547,543 2,548,632,739
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 273,729,354,864 57,207,995,690 216,990,523,650
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 177,545,291,633 31,171,683,856 39,645,495,904
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 95,022,168,266 21,312,498,828 172,143,100,835
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 139,742,662
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,130,314,297 12,147,693,890 5,257,970,073
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,968,419,332 -7,563,623,546 -56,043,162
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 114,567,068,666 202,023,922,834 300,884,520,569
1. Hàng tồn kho 114,567,068,666 202,232,295,118 301,084,678,116
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -208,372,284 -200,157,547
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,188,785,738 34,661,752,508 17,259,948,668
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,188,785,738 1,111,549,610 2,522,654,384
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,550,202,898 14,737,294,284
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 776,760,113,554 840,914,265,018 1,358,470,734,596
I. Các khoản phải thu dài hạn 65,989,934,135
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 65,989,934,135
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 685,538,003,059 751,770,412,117 709,575,272,261
1. Tài sản cố định hữu hình 456,505,701,791 261,572,892,720 706,983,626,751
- Nguyên giá 1,445,405,150,409 1,357,967,305,321 1,918,252,819,971
- Giá trị hao mòn lũy kế -988,899,448,618 -1,096,394,412,601 -1,211,269,193,220
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,807,105,943 16,229,903,255 2,591,645,510
- Nguyên giá 12,589,136,000 23,362,307,750 3,575,334,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,782,030,057 -7,132,404,495 -983,688,640
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 369,393,733,202
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 218,225,195,325 473,967,616,142 369,393,733,202
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,000,000,000 3,182,995,958 2,694,376,665
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -817,004,042 -1,305,623,335
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 87,222,110,495 85,960,856,943 210,817,418,333
1. Chi phí trả trước dài hạn 47,085,357,318 38,350,716,589 210,817,418,333
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,173,457,730,351 1,143,905,483,593 1,896,154,360,222
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 861,315,876,306 769,769,772,755 1,474,628,868,582
I. Nợ ngắn hạn 483,795,877,435 427,472,702,424 647,923,612,452
1. Phải trả người bán ngắn hạn 161,950,131,686 90,077,775,541 215,430,870,408
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,153,672,918 91,408,874,316 59,820,510,725
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 85,008,145,246 53,245,090,434 42,238,352,922
4. Phải trả người lao động 46,704,275,526 62,004,729,275 55,884,728,501
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,517,519,069 20,617,200
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 40,092,631,779 11,848,972,000 183,766,919
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,192,688,983
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 204,544,371,624
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,536,767,248
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 90,769,643,214 49,091,555,122
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 377,519,998,871 342,297,070,331 826,705,256,130
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 377,519,998,871 342,297,070,331 826,705,256,130
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 312,141,854,045 374,135,710,838 421,525,491,640
I. Vốn chủ sở hữu 312,126,768,867 374,120,625,660 421,510,406,462
1. Vốn góp của chủ sở hữu 279,986,260,000 279,986,260,000 369,991,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 369,991,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -161,650,000 -161,650,000 -193,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,047,649,357 94,202,124,623 12,926,674,789
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,692,250,636
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,692,250,636
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 93,891,037 93,891,037 93,891,037
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 15,085,178 15,085,178 15,085,178
1. Nguồn kinh phí 15,085,178 15,085,178 15,085,178
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,173,457,730,351 1,143,905,483,593 1,896,154,360,222
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.