1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,308,651,081,345 |
2,145,576,238,491 |
162,192,831,409 |
390,563,631,594 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
376,592,310,010 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,308,651,081,345 |
1,768,983,928,481 |
162,192,831,409 |
390,563,631,594 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,102,951,504,468 |
1,403,351,759,062 |
100,384,710,489 |
247,138,883,110 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
205,699,576,877 |
365,632,169,419 |
61,808,120,920 |
143,424,748,484 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
277,180,760 |
692,254,563 |
262,985,536 |
123,047,819,851 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,542,035,113 |
20,961,811,271 |
2,663,423,499 |
53,423,623,628 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,579,199,539 |
|
2,663,423,499 |
4,249,698,271 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-55,185,326,599 |
-74,071,820,782 |
-1,682,291,127 |
-937,404,247 |
|
9. Chi phí bán hàng |
43,677,849,455 |
42,679,823,089 |
11,949,629,401 |
4,066,815,852 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
87,571,546,470 |
228,610,968,840 |
45,775,762,429 |
208,044,724,608 |
|
12. Thu nhập khác |
12,768,867,254 |
17,581,131,663 |
2,577,435,030 |
15,775,018,769 |
|
13. Chi phí khác |
4,434,222,305 |
328,569,329 |
7,660,709,095 |
1,743,366,067 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,334,644,949 |
17,252,562,334 |
-5,083,274,065 |
14,031,652,702 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
95,906,191,419 |
245,863,531,174 |
40,692,488,364 |
222,076,377,310 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,103,562,060 |
63,375,119,127 |
8,306,810,499 |
45,271,319,648 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-50,160,000 |
769,707,000 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
76,852,789,359 |
181,718,705,047 |
32,385,677,865 |
176,805,057,662 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
76,861,419,895 |
181,631,879,355 |
32,390,985,364 |
177,264,426,165 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-8,630,536 |
86,825,692 |
-5,307,499 |
-459,368,503 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
741 |
1,800 |
397 |
2,175 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
741 |
1,800 |
397 |
2,175 |
|