1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
512,293,319,885 |
15,413,964,607 |
110,200,589,672 |
145,470,805,982 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
512,293,319,885 |
15,413,964,607 |
110,200,589,672 |
145,470,805,982 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
343,045,008,566 |
10,535,061,759 |
75,922,173,323 |
109,230,866,848 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
169,248,311,319 |
4,878,902,848 |
34,278,416,349 |
36,239,939,134 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
69,829,159 |
53,800,922 |
255,056,481,170 |
122,918,454,767 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,593,031,709 |
81,155,694 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,190,331,620 |
11,155,694 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-13,703,522,134 |
-111,171,819 |
-1,031,424,235 |
-1,926,281,114 |
|
9. Chi phí bán hàng |
29,180,115,334 |
2,978,621,178 |
10,585,349,925 |
14,282,853,303 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
103,841,471,301 |
1,761,755,079 |
277,718,123,359 |
142,949,259,484 |
|
12. Thu nhập khác |
8,218,524,992 |
4,010,687,714 |
3,744,435,534 |
5,723,217,335 |
|
13. Chi phí khác |
3,774,896,416 |
295,201,217 |
203,284,787 |
309,398,780 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,443,628,576 |
3,715,486,497 |
3,541,150,747 |
5,413,818,555 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
108,285,099,877 |
5,477,241,576 |
281,259,274,106 |
148,363,078,039 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,085,662,901 |
943,751,177 |
53,554,120,496 |
29,535,911,480 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,049,220,414 |
75,240,000 |
-225,720,000 |
-75,240,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
85,248,657,390 |
4,458,250,399 |
227,930,873,610 |
118,902,406,559 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
85,189,579,237 |
4,458,250,399 |
228,076,609,452 |
118,912,666,436 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
59,078,153 |
|
-145,735,842 |
-10,259,877 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
787 |
43 |
2,301 |
1,200 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
787 |
43 |
2,301 |
1,200 |
|