1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
41,226,365,006 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
41,226,365,006 |
1,058,506,680,043 |
1,139,374,006,328 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
36,656,784,087 |
927,153,893,249 |
872,094,277,461 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
4,569,580,919 |
131,352,786,794 |
267,279,728,867 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
118,719,447,098 |
48,403,028,166 |
508,121,260 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
43,392,119,037 |
28,640,014,234 |
37,243,506,235 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
11,394,080,255 |
24,518,092,781 |
33,742,893,042 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
15,578,473,835 |
56,049,294,512 |
37,791,577,390 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
13,412,370,432 |
24,904,498,809 |
19,834,962,843 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
50,906,064,713 |
70,162,007,405 |
172,917,803,659 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,705,947,362 |
10,247,872,000 |
24,762,830,637 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,056,989,675 |
4,824,714,220 |
2,331,302,035 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
648,957,687 |
5,423,157,780 |
22,431,528,602 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
51,555,022,400 |
75,585,165,185 |
195,349,332,261 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
6,824,076,318 |
7,861,524,984 |
41,121,388,384 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-5,700,632,502 |
-235,142,791 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
44,730,946,082 |
73,424,272,703 |
154,463,086,668 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
45,984,236,561 |
72,866,200,882 |
152,905,998,263 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-1,253,290,479 |
558,071,821 |
1,557,088,405 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
703 |
995 |
1,491 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
606 |
964 |
1,448 |
|