MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 41,226,365,006
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 41,226,365,006 1,058,506,680,043 1,139,374,006,328
4. Giá vốn hàng bán 36,656,784,087 927,153,893,249 872,094,277,461
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,569,580,919 131,352,786,794 267,279,728,867
6. Doanh thu hoạt động tài chính 118,719,447,098 48,403,028,166 508,121,260
7. Chi phí tài chính 43,392,119,037 28,640,014,234 37,243,506,235
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,394,080,255 24,518,092,781 33,742,893,042
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 15,578,473,835 56,049,294,512 37,791,577,390
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,412,370,432 24,904,498,809 19,834,962,843
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 50,906,064,713 70,162,007,405 172,917,803,659
12. Thu nhập khác 2,705,947,362 10,247,872,000 24,762,830,637
13. Chi phí khác 2,056,989,675 4,824,714,220 2,331,302,035
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 648,957,687 5,423,157,780 22,431,528,602
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 51,555,022,400 75,585,165,185 195,349,332,261
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,824,076,318 7,861,524,984 41,121,388,384
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,700,632,502 -235,142,791
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 44,730,946,082 73,424,272,703 154,463,086,668
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 45,984,236,561 72,866,200,882 152,905,998,263
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,253,290,479 558,071,821 1,557,088,405
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 703 995 1,491
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 606 964 1,448
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.