MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 9,561,881,417 263,341,035,326 531,281,526,474 252,138,249,552
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 9,561,881,417 263,341,035,326 531,281,526,474 252,138,249,552
4. Giá vốn hàng bán 6,113,859,889 233,382,411,113 484,618,811,463 199,937,430,436
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,448,021,528 29,958,624,213 46,662,715,011 52,200,819,116
6. Doanh thu hoạt động tài chính 57,498,719,200 285,948,958 5,849,251,694 3,334,817,286
7. Chi phí tài chính 2,530,207,393 1,515,521,216 13,709,421,273 20,362,337,963
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,406,269,693 1,505,021,216 10,248,863,475 18,575,450,208
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -13,674,781,763 -28,130,840,708 -13,413,135,567
9. Chi phí bán hàng 824,403,208 2,591,745,417 1,168,571,442 5,370,566,704
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,983,359,010
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 42,608,771,117 12,462,524,775 9,503,133,282 16,389,596,168
12. Thu nhập khác 1,255,710,394 3,409,150,157 6,235,409,399 4,165,196,785
13. Chi phí khác 908,759,154 65,601,793 3,047,466,392 665,594,006
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 346,951,240 3,343,548,364 3,187,943,007 3,499,602,779
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 42,955,722,357 15,806,073,139 12,691,076,289 19,889,198,947
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,157,411,261 1,785,939,273 2,645,124,479 1,235,675,183
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,440,000,000 193,304,296
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 47,238,311,096 14,020,133,866 10,045,951,810 18,460,219,468
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,830,324,717 13,507,477,031 9,176,022,270 17,983,664,153
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 15,407,986,379 512,656,835 869,929,540 476,555,315
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 449 190 123 209
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 123 209
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.