1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,561,881,417 |
263,341,035,326 |
531,281,526,474 |
252,138,249,552 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,561,881,417 |
263,341,035,326 |
531,281,526,474 |
252,138,249,552 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,113,859,889 |
233,382,411,113 |
484,618,811,463 |
199,937,430,436 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,448,021,528 |
29,958,624,213 |
46,662,715,011 |
52,200,819,116 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
57,498,719,200 |
285,948,958 |
5,849,251,694 |
3,334,817,286 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,530,207,393 |
1,515,521,216 |
13,709,421,273 |
20,362,337,963 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,406,269,693 |
1,505,021,216 |
10,248,863,475 |
18,575,450,208 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-13,674,781,763 |
-28,130,840,708 |
-13,413,135,567 |
|
9. Chi phí bán hàng |
824,403,208 |
2,591,745,417 |
1,168,571,442 |
5,370,566,704 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,983,359,010 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,608,771,117 |
12,462,524,775 |
9,503,133,282 |
16,389,596,168 |
|
12. Thu nhập khác |
1,255,710,394 |
3,409,150,157 |
6,235,409,399 |
4,165,196,785 |
|
13. Chi phí khác |
908,759,154 |
65,601,793 |
3,047,466,392 |
665,594,006 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
346,951,240 |
3,343,548,364 |
3,187,943,007 |
3,499,602,779 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,955,722,357 |
15,806,073,139 |
12,691,076,289 |
19,889,198,947 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,157,411,261 |
1,785,939,273 |
2,645,124,479 |
1,235,675,183 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,440,000,000 |
|
|
193,304,296 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
47,238,311,096 |
14,020,133,866 |
10,045,951,810 |
18,460,219,468 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,830,324,717 |
13,507,477,031 |
9,176,022,270 |
17,983,664,153 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
15,407,986,379 |
512,656,835 |
869,929,540 |
476,555,315 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
449 |
190 |
123 |
209 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
123 |
209 |
|