MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,577,444,433,897 4,826,380,050,216 3,756,870,150,694 3,588,295,327,128
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 109,485,377,246 262,324,018,391 67,500,904,393 76,553,785,518
1. Tiền 109,485,377,246 262,324,018,391 67,500,904,393 76,553,785,518
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,185,198,645,930 1,180,219,240,930 1,117,916,870,163 1,010,368,411,684
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 392,759,085,643 577,147,415,984 536,343,363,143 409,512,556,354
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 357,016,676,318 322,700,566,227 327,475,064,850 326,057,755,132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,500,000,000 9,500,000,000 9,500,000,000 9,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 426,632,695,455 272,885,171,505 246,612,354,956 267,312,012,984
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -709,811,486 -2,013,912,786 -2,013,912,786 -2,013,912,786
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,236,933,776,945 3,333,063,251,132 2,556,724,861,708 2,484,806,092,000
1. Hàng tồn kho 4,236,933,776,945 3,333,063,251,132 2,556,724,861,708 2,484,806,092,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,826,633,776 50,773,539,763 14,727,514,430 16,567,037,926
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 670,082,757 1,628,806,117 1,422,062,932 66,087,706
2. Thuế GTGT được khấu trừ 44,536,671,157 48,823,402,207 13,182,132,598 16,378,110,845
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 619,879,862 321,331,439 123,318,900 122,839,375
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 431,490,842,248 499,677,468,126 379,636,245,556 404,580,966,656
I. Các khoản phải thu dài hạn 57,419,765,003 57,399,765,003 57,399,765,003 42,339,765,003
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 20,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 57,399,765,003 57,399,765,003 57,399,765,003 42,339,765,003
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 175,144,670,481 200,048,647,032 178,920,272,213 228,644,997,546
1. Tài sản cố định hữu hình 171,128,565,735 182,664,718,162 161,558,768,343 193,699,096,839
- Nguyên giá 198,887,199,821 208,710,163,647 189,063,737,281 221,807,732,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,758,634,086 -26,045,445,485 -27,504,968,938 -28,108,635,231
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,016,104,746 17,383,928,870 17,361,503,870 34,945,900,707
- Nguyên giá 4,016,104,746 17,430,225,645 17,430,225,645 35,037,047,482
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,296,775 -68,721,775 -91,146,775
III. Bất động sản đầu tư 56,057,875,333 55,444,251,934 54,830,628,535 54,217,005,136
- Nguyên giá 67,786,031,001 67,786,031,001 67,786,031,001 67,786,031,001
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,728,155,668 -12,341,779,067 -12,955,402,466 -13,569,025,865
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,438,966,961 15,909,452,223 15,909,452,223 3,875,266,717
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,438,966,961 15,909,452,223 15,909,452,223 3,875,266,717
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,150,000,000 16,150,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 2,000,000,000 18,150,000,000 18,150,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 131,429,564,470 170,875,351,934 56,426,127,582 59,353,932,254
1. Chi phí trả trước dài hạn 130,250,804,470 169,596,271,934 55,916,754,582 58,789,383,254
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,178,760,000 1,279,080,000 509,373,000 564,549,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,008,935,276,145 5,326,057,518,342 4,136,506,396,250 3,992,876,293,784
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,014,852,950,011 3,285,232,296,498 2,283,195,092,653 2,229,186,330,824
I. Nợ ngắn hạn 3,360,004,555,201 2,689,987,127,089 1,759,798,447,460 2,032,650,173,068
1. Phải trả người bán ngắn hạn 126,227,230,134 131,357,268,095 125,446,589,182 107,710,145,910
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,568,887,650,382 1,026,989,593,254 81,246,534,619 29,748,994,016
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 132,016,946,319 185,034,019,894 224,226,860,032 242,696,811,068
4. Phải trả người lao động 2,756,356,337 1,924,687,879 2,397,766,044 2,220,935,277
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 121,625,196,439 122,543,398,038 409,802,511,363 380,973,139,344
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,218,188,190,989 961,592,810,945 606,562,123,534 804,431,804,655
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 171,629,274,652 244,738,356,162 299,457,653,046 438,252,411,342
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,673,709,949 15,806,992,822 10,658,409,640 26,615,931,456
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 654,848,394,810 595,245,169,409 523,396,645,193 196,536,157,756
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 75,740,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 483,016,658,877 348,206,872,666 299,170,743,898 8,492,905,142
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 161,831,735,933 237,038,296,743 219,226,867,068 183,524,170,427
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 4,999,034,227 4,443,342,187
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,994,082,326,134 2,040,825,221,844 1,853,311,303,597 1,763,689,962,960
I. Vốn chủ sở hữu 1,994,082,326,134 2,040,825,221,844 1,853,311,303,597 1,763,689,962,960
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 479,559,579,732 479,559,579,732 479,559,579,732 479,559,579,732
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -139,163,566,214 -139,163,566,214 -498,686,282,051 -498,686,282,051
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 103,268,466,603 97,508,466,603 87,924,671,147 103,604,269,349
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 537,831,651,679 591,860,303,665 773,372,365,160 666,297,153,939
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 101,469,994,676 175,995,493,828 357,627,373,183 32,390,985,364
- LNST chưa phân phối kỳ này 436,361,657,003 415,864,809,837 415,744,991,977 633,906,168,575
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,829,634,334 6,303,878,058 6,384,409,609 8,158,681,991
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,008,935,276,145 5,326,057,518,342 4,136,506,396,250 3,992,876,293,784
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.