TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,010,274,563,661 |
5,240,203,531,281 |
5,434,344,180,814 |
5,577,444,433,897 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
147,028,713,961 |
139,476,989,035 |
143,858,235,914 |
109,485,377,246 |
|
1. Tiền |
98,044,837,138 |
109,926,696,808 |
143,858,235,914 |
109,485,377,246 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
48,983,876,823 |
29,550,292,227 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,216,815,820,728 |
1,021,007,063,722 |
1,099,916,719,885 |
1,185,198,645,930 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
335,534,465,280 |
344,225,490,134 |
343,914,880,776 |
392,759,085,643 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
432,294,512,668 |
402,055,985,182 |
472,401,892,963 |
357,016,676,318 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
449,696,654,266 |
275,435,399,892 |
274,809,757,632 |
426,632,695,455 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-709,811,486 |
-709,811,486 |
-709,811,486 |
-709,811,486 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,626,499,097,130 |
4,034,238,245,095 |
4,145,293,430,851 |
4,236,933,776,945 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,626,499,097,130 |
4,034,238,245,095 |
4,145,293,430,851 |
4,236,933,776,945 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,930,931,842 |
45,481,233,429 |
45,275,794,164 |
45,826,633,776 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
647,039,719 |
651,476,488 |
704,288,991 |
670,082,757 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,096,288,600 |
44,317,426,343 |
43,751,184,349 |
44,536,671,157 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
187,603,523 |
512,330,598 |
820,320,824 |
619,879,862 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
340,898,780,360 |
426,709,689,883 |
488,540,850,653 |
431,490,842,248 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
79,508,805,388 |
64,184,775,171 |
63,860,744,954 |
57,419,765,003 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
20,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
79,508,805,388 |
64,184,775,171 |
63,860,744,954 |
57,399,765,003 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
79,772,259,851 |
180,892,534,729 |
180,954,240,926 |
175,144,670,481 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
75,756,155,105 |
176,876,429,983 |
176,938,136,180 |
171,128,565,735 |
|
- Nguyên giá |
102,930,223,115 |
205,494,987,356 |
207,280,373,083 |
198,887,199,821 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,174,068,010 |
-28,618,557,373 |
-30,342,236,903 |
-27,758,634,086 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,016,104,746 |
4,016,104,746 |
4,016,104,746 |
4,016,104,746 |
|
- Nguyên giá |
4,016,104,746 |
4,016,104,746 |
4,016,104,746 |
4,016,104,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
57,898,745,530 |
57,285,122,131 |
56,671,498,732 |
56,057,875,333 |
|
- Nguyên giá |
67,786,031,001 |
67,786,031,001 |
67,786,031,001 |
67,786,031,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,887,285,471 |
-10,500,908,870 |
-11,114,532,269 |
-11,728,155,668 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,875,266,717 |
3,875,266,717 |
3,875,266,717 |
11,438,966,961 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,875,266,717 |
3,875,266,717 |
3,875,266,717 |
11,438,966,961 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,939,135,190 |
11,939,135,190 |
11,939,135,190 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,939,135,190 |
11,939,135,190 |
11,939,135,190 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
107,904,567,684 |
108,532,855,945 |
171,239,964,134 |
131,429,564,470 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
106,876,287,684 |
107,429,335,945 |
170,061,204,134 |
130,250,804,470 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,028,280,000 |
1,103,520,000 |
1,178,760,000 |
1,178,760,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,351,173,344,021 |
5,666,913,221,164 |
5,922,885,031,467 |
6,008,935,276,145 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,188,135,341,718 |
3,503,799,466,601 |
3,759,112,148,359 |
4,014,852,950,011 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,844,425,844,894 |
3,163,831,686,265 |
3,496,273,116,832 |
3,360,004,555,201 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
134,003,852,081 |
177,528,569,012 |
137,848,274,443 |
126,227,230,134 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,337,992,404,609 |
1,520,495,032,770 |
1,555,317,156,862 |
1,568,887,650,382 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
101,928,103,483 |
94,470,195,803 |
109,843,873,107 |
132,016,946,319 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,053,905,160 |
2,477,524,435 |
1,547,862,035 |
2,756,356,337 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
122,810,151,396 |
122,121,127,790 |
121,900,265,606 |
121,625,196,439 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,063,954,498,985 |
1,103,973,107,275 |
1,278,911,879,099 |
1,218,188,190,989 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
67,542,549,304 |
128,258,549,304 |
288,258,549,304 |
171,629,274,652 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,140,379,876 |
14,507,579,876 |
2,645,256,376 |
18,673,709,949 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
343,709,496,824 |
339,967,780,336 |
262,839,031,527 |
654,848,394,810 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
185,192,398,217 |
181,450,681,729 |
104,321,932,920 |
483,016,658,877 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
148,517,098,607 |
148,517,098,607 |
148,517,098,607 |
161,831,735,933 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,163,038,002,303 |
2,163,113,754,563 |
2,163,772,883,108 |
1,994,082,326,134 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,163,038,002,303 |
2,163,113,754,563 |
2,163,772,883,108 |
1,994,082,326,134 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
479,559,579,732 |
479,559,579,732 |
479,559,579,732 |
479,559,579,732 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-139,163,566,214 |
-139,163,566,214 |
-139,163,566,214 |
-139,163,566,214 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
131,477,728,497 |
131,477,728,497 |
131,477,728,497 |
103,268,466,603 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
678,292,118,144 |
678,468,081,008 |
679,249,159,205 |
537,831,651,679 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
350,905,039,337 |
354,349,349,188 |
5,191,907,634 |
101,469,994,676 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
327,387,078,807 |
324,118,731,820 |
674,057,251,571 |
436,361,657,003 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,115,582,144 |
8,015,371,540 |
7,893,421,888 |
7,829,634,334 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,351,173,344,021 |
5,666,913,221,164 |
5,922,885,031,467 |
6,008,935,276,145 |
|