MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,046,423,279,422 4,477,250,911,085 4,868,876,099,645 4,783,034,148,777
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111,141,943,599 112,066,193,541 193,599,121,056 75,754,635,124
1. Tiền 111,141,943,599 112,066,193,541 193,599,121,056 75,754,635,124
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 749,142,458,473 1,088,302,467,771 1,188,082,631,458 1,239,872,347,194
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,282,226,767 48,389,979,356 34,644,803,089 103,854,577,231
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 489,211,445,650 548,142,441,433 613,258,953,619 594,215,369,440
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 33,413,083,333 22,886,305,555 74,955,477,100 70,648,060,434
6. Phải thu ngắn hạn khác 183,949,615,509 469,597,654,213 465,937,310,436 471,868,252,875
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -713,912,786 -713,912,786 -713,912,786 -713,912,786
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,175,993,946,261 3,262,159,875,236 3,465,262,186,944 3,438,709,395,121
1. Hàng tồn kho 3,176,364,509,144 3,262,383,601,955 3,465,262,186,944 3,438,709,395,121
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -370,562,883 -223,726,719
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,144,931,089 14,722,374,537 21,932,160,187 28,697,771,338
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 179,237,895 195,349,861 10,182,074 23,029,484
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,373,761,816 7,830,497,553 15,225,774,415 21,159,914,734
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,591,931,378 6,696,527,123 6,696,203,698 7,514,827,120
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 451,813,355,427 507,288,747,570 364,884,297,508 363,320,695,392
I. Các khoản phải thu dài hạn 110,391,880,378 110,391,880,378 110,403,861,001 110,415,772,362
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 110,391,880,378 110,391,880,378 110,403,861,001 110,415,772,362
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 186,880,881,867 186,749,250,473 90,302,724,543 89,221,744,682
1. Tài sản cố định hữu hình 182,615,711,241 182,487,724,455 86,286,619,797 85,205,639,936
- Nguyên giá 236,042,508,692 238,584,775,922 114,694,810,532 112,315,838,532
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,426,797,451 -56,097,051,467 -28,408,190,735 -27,110,198,596
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,265,170,626 4,261,526,018 4,016,104,746 4,016,104,746
- Nguyên giá 5,648,149,366 5,708,334,546 4,016,104,746 4,016,104,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,382,978,740 -1,446,808,528
III. Bất động sản đầu tư 10,446,797,360 10,303,605,404 64,034,979,520 63,421,356,121
- Nguyên giá 11,334,257,682 11,334,257,682 67,786,031,001 67,786,031,001
- Giá trị hao mòn lũy kế -887,460,322 -1,030,652,278 -3,751,051,481 -4,364,674,880
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,665,149,942 14,667,130,169 14,710,182,671 14,710,681,662
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,665,149,942 14,667,130,169 14,710,182,671 14,710,681,662
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,374,978,308 5,374,978,308 5,374,978,308 5,374,978,308
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,574,978,308 4,574,978,308 4,574,978,308 4,574,978,308
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 800,000,000 800,000,000 800,000,000 2,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 124,053,667,572 179,801,902,838 80,057,571,465 80,176,162,257
1. Chi phí trả trước dài hạn 103,137,070,189 94,689,319,985 67,846,665,231 67,965,256,023
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,715,875,995 2,715,875,995 2,715,875,995 2,715,875,995
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 18,200,721,388 82,396,706,858 9,495,030,239 9,495,030,239
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,498,236,634,849 4,984,539,658,655 5,233,760,397,153 5,146,354,844,169
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,294,733,697,213 3,597,732,706,375 3,688,372,732,386 3,586,947,045,535
I. Nợ ngắn hạn 1,783,267,110,758 2,194,484,345,734 2,668,272,257,198 2,575,020,406,803
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,814,378,991 53,141,106,620 78,114,906,178 105,291,772,027
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 592,441,555,525 755,812,944,341 917,156,895,580 879,168,776,689
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,172,563,708 19,967,614,536 16,072,546,895 7,437,873,707
4. Phải trả người lao động 960,460,310 1,518,568,754 660,737,648 939,575,256
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 55,322,673,006 103,730,681,081 83,283,676,775 39,636,494,936
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 760,725,931,125 840,034,492,309 883,675,333,029 939,450,553,096
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 303,757,000,000 393,329,000,000 664,651,000,000 578,744,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,072,548,093 26,949,938,093 24,657,161,093 24,351,361,092
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,511,466,586,455 1,403,248,360,641 1,020,100,475,188 1,011,926,638,732
1. Phải trả người bán dài hạn 3,300,000,000 3,300,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 491,180,287,562 500,472,215,371 560,329,133,591 568,048,297,135
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 799,137,207,605 681,627,053,982 375,862,250,309 359,969,250,309
9. Trái phiếu chuyển đổi 210,000,000,000 210,000,000,000 82,500,000,000 82,500,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,849,091,288 7,849,091,288 1,409,091,288 1,409,091,288
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,203,502,937,636 1,386,806,952,280 1,545,387,664,767 1,559,407,798,634
I. Vốn chủ sở hữu 1,203,502,937,636 1,386,806,952,280 1,545,387,664,767 1,559,407,798,634
1. Vốn góp của chủ sở hữu 583,212,000,000 583,212,000,000 639,878,660,000 639,878,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 583,212,000,000 583,212,000,000 639,878,660,000 639,878,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 385,417,099,032 385,417,099,032 447,750,440,032 447,750,440,032
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,891,019,437 -6,891,019,437 -6,891,019,437 -6,891,019,437
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 131,477,728,497 131,477,728,497 131,477,728,497 131,477,728,497
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 109,549,724,993 146,639,468,034 178,523,031,211 192,030,508,242
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 107,251,600,638 100,364,099,035 31,830,324,717 45,337,801,748
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,298,124,355 46,275,368,999 146,692,706,494 146,692,706,494
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 737,404,551 146,951,676,154 154,648,824,465 155,161,481,300
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,498,236,634,849 4,984,539,658,655 5,233,760,397,153 5,146,354,844,169
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.