TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,629,852,558,428 |
2,758,260,352,684 |
|
4,559,352,246,245 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,782,421,668 |
9,804,009,740 |
|
112,066,193,541 |
|
1. Tiền |
7,782,421,668 |
9,804,009,740 |
|
112,066,193,541 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
27,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
282,984,812,229 |
283,421,315,635 |
|
1,088,253,274,871 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
95,951,017,705 |
86,649,009,240 |
|
48,389,979,356 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,086,970,924 |
14,073,491,902 |
|
548,142,441,433 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
22,886,305,555 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
185,411,563,724 |
184,871,887,949 |
|
469,647,654,213 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,464,740,124 |
-2,173,073,456 |
|
-813,105,686 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,304,755,547,428 |
2,416,420,065,896 |
|
3,344,464,931,138 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,305,174,182,500 |
2,416,736,501,484 |
|
3,344,738,771,676 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-418,635,072 |
-316,435,588 |
|
-273,840,538 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,329,777,103 |
21,614,961,413 |
|
14,567,846,695 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,638,593,201 |
2,748,528,497 |
|
40,944,152 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,457,440,041 |
7,959,075,040 |
|
7,830,497,553 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
859,267,943 |
1,001,495,636 |
|
6,696,404,990 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
14,374,475,918 |
9,905,862,240 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
454,203,309,205 |
380,466,858,612 |
|
425,087,983,557 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
55,249,737,400 |
55,273,737,400 |
|
110,391,880,378 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
55,249,737,400 |
55,273,737,400 |
|
110,391,880,378 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
293,522,475,129 |
251,128,337,190 |
|
132,404,252,958 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
177,852,279,218 |
168,528,582,308 |
|
128,142,726,940 |
|
- Nguyên giá |
244,399,523,680 |
241,016,499,422 |
|
182,133,002,603 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,547,244,462 |
-72,487,917,114 |
|
-53,990,275,663 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,445,593,780 |
10,190,274,628 |
|
4,261,526,018 |
|
- Nguyên giá |
11,785,052,229 |
11,785,052,229 |
|
5,708,334,546 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,339,458,449 |
-1,594,777,601 |
|
-1,446,808,528 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
64,648,602,919 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
67,786,031,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-3,137,428,082 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
14,667,130,169 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
105,224,602,131 |
72,409,480,254 |
|
14,667,130,169 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,001,264,078 |
14,845,468,825 |
|
5,374,978,308 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,766,939,705 |
4,574,978,308 |
|
4,574,978,308 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,173,243,188 |
10,437,793,188 |
|
800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,938,918,815 |
-167,302,671 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,394,341,956 |
24,175,485,330 |
|
97,601,138,825 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,502,103,241 |
18,265,209,645 |
|
78,795,185,973 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,019,952,919 |
3,218,517,237 |
|
2,715,875,995 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
16,090,076,857 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,084,055,867,633 |
3,138,727,211,296 |
|
4,984,440,229,802 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,764,823,863,258 |
1,551,745,657,662 |
|
3,597,490,877,130 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,018,767,114,525 |
709,783,910,238 |
|
2,471,720,945,060 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,497,259,868 |
23,272,035,427 |
|
56,441,106,620 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
130,188,391,154 |
120,916,450,665 |
|
755,812,944,341 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
152,996,312,821 |
111,727,694,335 |
|
19,709,958,041 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,081,554,525 |
1,506,966,655 |
|
1,518,568,754 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
71,865,659,063 |
33,153,204,255 |
|
103,730,681,081 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
840,050,319,559 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
667,507,428,571 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
24,238,263,191 |
|
26,949,938,093 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
746,056,748,733 |
841,961,747,424 |
|
1,125,769,932,070 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
56,713,522,327 |
56,881,948,354 |
|
500,472,215,371 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
689,343,226,406 |
785,079,799,070 |
|
407,448,625,411 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
210,000,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
7,849,091,288 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,309,792,329,502 |
1,576,950,230,147 |
|
1,386,949,352,672 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,309,792,329,502 |
1,576,950,230,147 |
|
1,386,949,352,672 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
358,606,000,000 |
583,212,000,000 |
|
583,212,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
583,212,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
340,020,228,876 |
385,517,099,032 |
|
385,417,099,032 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
303,351,857,800 |
303,351,857,800 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,891,019,437 |
-6,891,019,437 |
|
-6,891,019,437 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
113,477,728,497 |
113,477,728,497 |
|
131,477,728,497 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
183,227,533,766 |
180,282,564,255 |
|
146,692,706,494 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
100,708,469,933 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
45,984,236,561 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
147,040,838,086 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,084,055,867,633 |
3,138,727,211,296 |
|
4,984,440,229,802 |
|