MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,049,649,708 15,589,073,263 29,396,021,209 39,197,591,440
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,049,649,708 15,589,073,263 29,396,021,209 39,197,591,440
4. Giá vốn hàng bán 17,887,535,794 13,812,342,980 28,858,732,057 39,648,240,122
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,162,113,914 1,776,730,283 537,289,152 -450,648,682
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,757,921,661 1,952,836,551 5,545,456,390 11,092,187,392
7. Chi phí tài chính 3,276,663 -14,369,290
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -912,321,776
9. Chi phí bán hàng 530,609,846 386,885,726 3,313,893,351 884,190,468
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,531,016,207 2,211,968,008 568,471,605
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,858,409,522 1,127,436,437 1,856,530,415 9,203,245,927
12. Thu nhập khác 807,381,951 695,259,764 703,298,692 44,771,127
13. Chi phí khác 186,880,409 191,726,238 151,522,735 1,473,660,687
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 620,501,542 503,533,526 551,775,957 -1,428,889,560
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,478,911,064 1,630,969,963 2,408,306,372 7,774,356,367
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,478,911,064 1,630,969,963 2,408,306,372 7,774,356,367
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,478,911,064 1,630,969,963 2,408,306,372 7,774,356,367
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 310 204 301 972
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.