1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,049,649,708 |
15,589,073,263 |
29,396,021,209 |
39,197,591,440 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,049,649,708 |
15,589,073,263 |
29,396,021,209 |
39,197,591,440 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,887,535,794 |
13,812,342,980 |
28,858,732,057 |
39,648,240,122 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,162,113,914 |
1,776,730,283 |
537,289,152 |
-450,648,682 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,757,921,661 |
1,952,836,551 |
5,545,456,390 |
11,092,187,392 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,276,663 |
|
-14,369,290 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-912,321,776 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
530,609,846 |
386,885,726 |
3,313,893,351 |
884,190,468 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,531,016,207 |
2,211,968,008 |
|
568,471,605 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,858,409,522 |
1,127,436,437 |
1,856,530,415 |
9,203,245,927 |
|
12. Thu nhập khác |
807,381,951 |
695,259,764 |
703,298,692 |
44,771,127 |
|
13. Chi phí khác |
186,880,409 |
191,726,238 |
151,522,735 |
1,473,660,687 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
620,501,542 |
503,533,526 |
551,775,957 |
-1,428,889,560 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,478,911,064 |
1,630,969,963 |
2,408,306,372 |
7,774,356,367 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,478,911,064 |
1,630,969,963 |
2,408,306,372 |
7,774,356,367 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,478,911,064 |
1,630,969,963 |
2,408,306,372 |
7,774,356,367 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
310 |
204 |
301 |
972 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|