MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,857,863,857 35,254,323,777 19,430,694,788 18,495,537,712
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,166,900
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,857,863,857 35,252,156,877 19,430,694,788 18,495,537,712
4. Giá vốn hàng bán 26,056,917,597 29,622,876,427 16,381,144,996 14,828,069,845
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,800,946,260 5,629,280,450 3,049,549,792 3,667,467,867
6. Doanh thu hoạt động tài chính 74,888,015 202,537,147 654,678,590 3,440,134,650
7. Chi phí tài chính 296,149,178 41,508,171 4,398,958 1,971,038
- Trong đó: Chi phí lãi vay 296,149,778 41,508,171 316,403
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -803,252,527
9. Chi phí bán hàng 1,397,273,197 2,300,235,663 852,057,654 3,279,990,039
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,379,142,752 2,931,571,765 3,104,847,553
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,196,730,852 558,501,998 -257,075,783 3,022,388,913
12. Thu nhập khác 32,801,415 20,400,583 1,328,546,576 1,211,617,611
13. Chi phí khác 34,985,433 275,952,230 708,827,797
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 32,801,415 -14,584,850 1,052,594,346 502,789,814
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,163,929,437 543,917,148 795,518,563 3,525,178,727
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,163,929,437 543,917,148 795,518,563 3,525,178,727
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,163,929,437 543,917,148 795,518,563 3,525,178,727
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -270 68 99 441
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.