1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,761,671,870 |
28,857,863,857 |
35,254,323,777 |
19,430,694,788 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
90,911,102 |
|
2,166,900 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,670,760,768 |
28,857,863,857 |
35,252,156,877 |
19,430,694,788 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,424,775,052 |
26,056,917,597 |
29,622,876,427 |
16,381,144,996 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,754,014,284 |
2,800,946,260 |
5,629,280,450 |
3,049,549,792 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,498,741,218 |
74,888,015 |
202,537,147 |
654,678,590 |
|
7. Chi phí tài chính |
187,854,008 |
296,149,178 |
41,508,171 |
4,398,958 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
472,693,950 |
296,149,778 |
41,508,171 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,805,010,696 |
1,397,273,197 |
2,300,235,663 |
852,057,654 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,267,519,541 |
3,379,142,752 |
2,931,571,765 |
3,104,847,553 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,515,657,311 |
-2,196,730,852 |
558,501,998 |
-257,075,783 |
|
12. Thu nhập khác |
-52,907,818 |
32,801,415 |
20,400,583 |
1,328,546,576 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
34,985,433 |
275,952,230 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-52,907,818 |
32,801,415 |
-14,584,850 |
1,052,594,346 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,568,565,129 |
-2,163,929,437 |
543,917,148 |
795,518,563 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,568,565,129 |
-2,163,929,437 |
543,917,148 |
795,518,563 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,568,565,129 |
-2,163,929,437 |
543,917,148 |
795,518,563 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-446 |
-270 |
68 |
99 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|