TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
126,557,919,625 |
159,941,456,340 |
165,350,042,364 |
157,652,285,280 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
474,262,363 |
36,870,618,173 |
1,166,598,299 |
56,351,566,263 |
|
1. Tiền |
474,262,363 |
6,870,618,173 |
1,166,598,299 |
351,566,263 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
30,000,000,000 |
|
56,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,000,000,000 |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
54,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000,000 |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
54,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,766,064,318 |
5,550,729,995 |
43,539,087,080 |
26,515,013,974 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,101,550,767 |
1,439,993,186 |
32,891,087,172 |
23,614,360,624 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
357,371,944 |
3,954,553,444 |
299,371,944 |
299,371,944 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,626,545,541 |
475,587,299 |
10,724,096,716 |
2,976,750,158 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-319,403,934 |
-319,403,934 |
-375,468,752 |
-375,468,752 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,505,458,479 |
8,940,782,191 |
11,709,330,310 |
19,328,974,666 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,880,247,332 |
12,315,571,044 |
16,811,274,010 |
24,430,918,366 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,374,788,853 |
-3,374,788,853 |
-5,101,943,700 |
-5,101,943,700 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
812,134,465 |
579,325,981 |
935,026,675 |
1,456,730,377 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
557,402,491 |
376,326,841 |
89,973,066 |
807,969,138 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
221,374,911 |
202,999,140 |
358,532,984 |
648,761,239 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
33,357,063 |
|
486,520,625 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,624,098,315 |
15,492,174,623 |
15,469,634,871 |
14,635,327,990 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,125,998,315 |
3,994,074,623 |
3,971,534,871 |
3,137,227,990 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,125,998,315 |
3,994,074,623 |
3,971,534,871 |
3,137,227,990 |
|
- Nguyên giá |
19,930,688,699 |
19,930,688,699 |
20,041,926,605 |
18,209,385,291 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,804,690,384 |
-15,936,614,076 |
-16,070,391,734 |
-15,072,157,301 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
900,098,950 |
900,098,950 |
900,098,950 |
900,098,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-900,098,950 |
-900,098,950 |
-900,098,950 |
-900,098,950 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
41,498,100,000 |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
172,182,017,940 |
175,433,630,963 |
180,819,677,235 |
172,287,613,270 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
61,772,592,366 |
62,815,448,858 |
78,784,875,711 |
67,647,531,105 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
59,179,142,366 |
60,221,998,858 |
76,591,175,711 |
65,453,831,105 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
515,999,100 |
9,117,240,418 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,413,581,076 |
1,638,381,440 |
322,191,824 |
1,096,161,558 |
|
4. Phải trả người lao động |
730,560,773 |
872,888,657 |
1,272,315,911 |
806,806,091 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,765,716 |
44,814,994 |
41,537,964 |
40,902,226 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
178,400,000 |
163,860,000 |
109,400,000 |
752,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
56,490,652,861 |
56,569,994,869 |
64,916,937,984 |
62,578,650,160 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
321,181,940 |
416,059,798 |
811,551,610 |
179,311,070 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,593,450,000 |
2,593,450,000 |
2,193,700,000 |
2,193,700,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,593,450,000 |
2,593,450,000 |
2,193,700,000 |
2,193,700,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
110,409,425,574 |
112,618,182,105 |
102,034,801,524 |
104,640,082,165 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
110,409,425,574 |
112,618,182,105 |
102,034,801,524 |
104,640,082,165 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-190,000 |
-190,000 |
-190,000 |
-190,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,243,398,279 |
12,243,398,279 |
12,243,398,279 |
12,243,398,279 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,166,217,295 |
20,374,973,826 |
9,791,593,245 |
12,396,873,886 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,166,217,295 |
20,374,973,826 |
5,199,303,100 |
2,605,280,641 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4,592,290,145 |
9,791,593,245 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
172,182,017,940 |
175,433,630,963 |
180,819,677,235 |
172,287,613,270 |
|