MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 127,529,165,786 134,787,719,588 134,548,603,840 131,819,150,374
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,030,474,872 5,519,655,867 2,243,703,329 1,202,524,145
1. Tiền 3,030,474,872 5,519,655,867 2,243,703,329 1,202,524,145
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 96,000,000,000 98,000,000,000 100,295,752,901 110,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 96,000,000,000 98,000,000,000 100,295,752,901 110,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,324,035,015 16,714,124,429 17,234,831,001 12,581,240,134
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,189,327,347 8,696,103,157 4,449,125,288 4,296,434,757
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 299,371,944 303,819,944 300,091,944 299,371,944
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 166,301,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,988,438,658 8,033,605,262 12,805,017,703 8,304,837,367
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -319,403,934 -319,403,934 -319,403,934 -319,403,934
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,510,530,970 14,381,831,884 13,551,351,361 6,659,596,579
1. Hàng tồn kho 19,044,917,802 17,916,218,716 16,926,140,214 10,034,385,432
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,534,386,832 -3,534,386,832 -3,374,788,853 -3,374,788,853
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,664,124,929 172,107,408 1,222,965,248 1,375,789,516
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 729,058,962 172,107,408 209,653,480 786,924,713
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,766,020,418 1,013,311,768 588,864,803
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 169,045,549
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 49,981,680,962 46,281,112,472 45,976,752,536 45,756,022,007
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,618,755,653 4,625,399,912 4,478,652,536 4,257,922,007
1. Tài sản cố định hữu hình 7,618,755,653 4,625,399,912 4,478,652,536 4,257,922,007
- Nguyên giá 39,375,573,563 20,215,523,583 20,215,523,583 19,930,688,699
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,756,817,910 -15,590,123,671 -15,736,871,047 -15,672,766,692
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 900,098,950 900,098,950 900,098,950 900,098,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -900,098,950 -900,098,950 -900,098,950 -900,098,950
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 444,525,149
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 444,525,149
V. Đầu tư tài chính dài hạn 41,498,100,000 41,498,100,000 41,498,100,000 41,498,100,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,498,100,000 11,498,100,000 11,498,100,000 11,498,100,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 420,300,160 157,612,560
1. Chi phí trả trước dài hạn 420,300,160 157,612,560
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 177,510,846,748 181,068,832,060 180,525,356,376 177,575,172,381
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 75,657,779,067 75,215,173,748 69,289,713,954 63,737,299,566
I. Nợ ngắn hạn 69,782,929,067 69,340,323,748 62,778,313,954 58,232,849,566
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,246,755,285 6,099,139,610 1,680,189,746 99,723,060
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,906,047,125 1,740,745,731 1,111,672,548 62,762,527
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 853,935,534 1,471,129,269 664,720,918 1,203,072,206
4. Phải trả người lao động 1,115,158,502 436,639,770 903,018,747 679,120,654
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,132,800,009 1,691,261,730 764,486,066 317,961,442
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 720,604,194 1,058,004,194 573,844,194 313,844,195
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,088,493,987 56,632,947,978 56,637,730,515 55,357,926,874
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 719,134,431 210,455,466 442,651,220 198,438,608
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,874,850,000 5,874,850,000 6,511,400,000 5,504,450,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,874,850,000 5,874,850,000 6,511,400,000 5,504,450,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 101,853,067,681 105,853,658,312 111,235,642,422 113,837,872,815
I. Vốn chủ sở hữu 101,853,067,681 105,853,658,312 111,235,642,422 113,837,872,815
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -190,000 -190,000 -190,000 -190,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,243,398,279 12,243,398,279 12,243,398,279 12,243,398,279
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,609,859,402 13,610,450,033 18,992,434,143 21,594,664,536
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,609,859,402 13,610,450,033 18,992,434,143 21,594,664,536
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 177,510,846,748 181,068,832,060 180,525,356,376 177,575,172,381
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.