TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
162,605,121,051 |
126,671,448,032 |
127,529,165,786 |
134,787,719,588 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,245,292,406 |
1,758,384,352 |
3,030,474,872 |
5,519,655,867 |
|
1. Tiền |
3,245,292,406 |
1,758,384,352 |
3,030,474,872 |
5,519,655,867 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
117,000,000,000 |
89,000,000,000 |
96,000,000,000 |
98,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
117,000,000,000 |
89,000,000,000 |
96,000,000,000 |
98,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,315,073,068 |
18,168,006,303 |
10,324,035,015 |
16,714,124,429 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,105,241,588 |
7,711,821,439 |
4,189,327,347 |
8,696,103,157 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
730,018,084 |
672,297,284 |
299,371,944 |
303,819,944 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
166,301,000 |
166,301,000 |
166,301,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,632,916,330 |
9,936,990,514 |
5,988,438,658 |
8,033,605,262 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-319,403,934 |
-319,403,934 |
-319,403,934 |
-319,403,934 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,960,292,978 |
16,894,164,671 |
15,510,530,970 |
14,381,831,884 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,933,339,082 |
20,428,551,503 |
19,044,917,802 |
17,916,218,716 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,973,046,104 |
-3,534,386,832 |
-3,534,386,832 |
-3,534,386,832 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,084,462,599 |
850,892,706 |
2,664,124,929 |
172,107,408 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
54,781,219 |
83,811,003 |
729,058,962 |
172,107,408 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,600,136,386 |
273,156,709 |
1,766,020,418 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
429,544,994 |
493,924,994 |
169,045,549 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,349,629,379 |
54,462,200,974 |
49,981,680,962 |
46,281,112,472 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,407,004,230 |
12,046,738,145 |
7,618,755,653 |
4,625,399,912 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,407,004,230 |
12,046,738,145 |
7,618,755,653 |
4,625,399,912 |
|
- Nguyên giá |
57,418,153,730 |
57,418,153,730 |
39,375,573,563 |
20,215,523,583 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,011,149,500 |
-45,371,415,585 |
-31,756,817,910 |
-15,590,123,671 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
900,098,950 |
900,098,950 |
900,098,950 |
900,098,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-900,098,950 |
-900,098,950 |
-900,098,950 |
-900,098,950 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
444,525,149 |
444,525,149 |
444,525,149 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
444,525,149 |
444,525,149 |
444,525,149 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,498,100,000 |
41,498,100,000 |
41,498,100,000 |
41,498,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
472,837,680 |
420,300,160 |
157,612,560 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
472,837,680 |
420,300,160 |
157,612,560 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
186,954,750,430 |
181,133,649,006 |
177,510,846,748 |
181,068,832,060 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
81,447,762,757 |
80,209,177,910 |
75,657,779,067 |
75,215,173,748 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
78,372,912,757 |
77,134,327,910 |
69,782,929,067 |
69,340,323,748 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,570,237,029 |
5,192,634,442 |
4,246,755,285 |
6,099,139,610 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,948,597,124 |
6,519,170,548 |
2,906,047,125 |
1,740,745,731 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
721,131,317 |
1,320,509,374 |
853,935,534 |
1,471,129,269 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,918,212,891 |
1,300,642,734 |
1,115,158,502 |
436,639,770 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,577,873,652 |
1,350,613,930 |
1,132,800,009 |
1,691,261,730 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
199,054,194 |
1,429,714,194 |
720,604,194 |
1,058,004,194 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
55,724,004,698 |
59,645,188,071 |
58,088,493,987 |
56,632,947,978 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
713,801,852 |
375,854,617 |
719,134,431 |
210,455,466 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,074,850,000 |
3,074,850,000 |
5,874,850,000 |
5,874,850,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,074,850,000 |
3,074,850,000 |
5,874,850,000 |
5,874,850,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
105,506,987,673 |
100,924,471,096 |
101,853,067,681 |
105,853,658,312 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
105,506,987,673 |
100,924,471,096 |
101,853,067,681 |
105,853,658,312 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-190,000 |
-190,000 |
-190,000 |
-190,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,243,398,279 |
12,243,398,279 |
12,243,398,279 |
12,243,398,279 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,263,779,394 |
8,681,262,817 |
9,609,859,402 |
13,610,450,033 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,071,097,163 |
3,062,967,465 |
9,609,859,402 |
13,610,450,033 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
192,682,231 |
5,618,295,352 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
186,954,750,430 |
181,133,649,006 |
177,510,846,748 |
181,068,832,060 |
|