MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 162,605,121,051 126,671,448,032 127,529,165,786 134,787,719,588
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,245,292,406 1,758,384,352 3,030,474,872 5,519,655,867
1. Tiền 3,245,292,406 1,758,384,352 3,030,474,872 5,519,655,867
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 117,000,000,000 89,000,000,000 96,000,000,000 98,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 117,000,000,000 89,000,000,000 96,000,000,000 98,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,315,073,068 18,168,006,303 10,324,035,015 16,714,124,429
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,105,241,588 7,711,821,439 4,189,327,347 8,696,103,157
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 730,018,084 672,297,284 299,371,944 303,819,944
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 166,301,000 166,301,000 166,301,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,632,916,330 9,936,990,514 5,988,438,658 8,033,605,262
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -319,403,934 -319,403,934 -319,403,934 -319,403,934
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,960,292,978 16,894,164,671 15,510,530,970 14,381,831,884
1. Hàng tồn kho 19,933,339,082 20,428,551,503 19,044,917,802 17,916,218,716
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,973,046,104 -3,534,386,832 -3,534,386,832 -3,534,386,832
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,084,462,599 850,892,706 2,664,124,929 172,107,408
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54,781,219 83,811,003 729,058,962 172,107,408
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,600,136,386 273,156,709 1,766,020,418
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 429,544,994 493,924,994 169,045,549
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,349,629,379 54,462,200,974 49,981,680,962 46,281,112,472
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,407,004,230 12,046,738,145 7,618,755,653 4,625,399,912
1. Tài sản cố định hữu hình 12,407,004,230 12,046,738,145 7,618,755,653 4,625,399,912
- Nguyên giá 57,418,153,730 57,418,153,730 39,375,573,563 20,215,523,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,011,149,500 -45,371,415,585 -31,756,817,910 -15,590,123,671
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 900,098,950 900,098,950 900,098,950 900,098,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -900,098,950 -900,098,950 -900,098,950 -900,098,950
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 444,525,149 444,525,149 444,525,149
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 444,525,149 444,525,149 444,525,149
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,498,100,000 41,498,100,000 41,498,100,000 41,498,100,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,498,100,000 11,498,100,000 11,498,100,000 11,498,100,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 472,837,680 420,300,160 157,612,560
1. Chi phí trả trước dài hạn 472,837,680 420,300,160 157,612,560
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 186,954,750,430 181,133,649,006 177,510,846,748 181,068,832,060
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 81,447,762,757 80,209,177,910 75,657,779,067 75,215,173,748
I. Nợ ngắn hạn 78,372,912,757 77,134,327,910 69,782,929,067 69,340,323,748
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,570,237,029 5,192,634,442 4,246,755,285 6,099,139,610
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,948,597,124 6,519,170,548 2,906,047,125 1,740,745,731
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 721,131,317 1,320,509,374 853,935,534 1,471,129,269
4. Phải trả người lao động 3,918,212,891 1,300,642,734 1,115,158,502 436,639,770
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,577,873,652 1,350,613,930 1,132,800,009 1,691,261,730
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 199,054,194 1,429,714,194 720,604,194 1,058,004,194
9. Phải trả ngắn hạn khác 55,724,004,698 59,645,188,071 58,088,493,987 56,632,947,978
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 713,801,852 375,854,617 719,134,431 210,455,466
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,074,850,000 3,074,850,000 5,874,850,000 5,874,850,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,074,850,000 3,074,850,000 5,874,850,000 5,874,850,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 105,506,987,673 100,924,471,096 101,853,067,681 105,853,658,312
I. Vốn chủ sở hữu 105,506,987,673 100,924,471,096 101,853,067,681 105,853,658,312
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -190,000 -190,000 -190,000 -190,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,243,398,279 12,243,398,279 12,243,398,279 12,243,398,279
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,263,779,394 8,681,262,817 9,609,859,402 13,610,450,033
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,071,097,163 3,062,967,465 9,609,859,402 13,610,450,033
- LNST chưa phân phối kỳ này 192,682,231 5,618,295,352
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 186,954,750,430 181,133,649,006 177,510,846,748 181,068,832,060
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.