TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
102,773,695,439 |
104,045,083,923 |
108,580,329,011 |
113,235,496,104 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,032,735,450 |
2,497,985,536 |
4,954,478,894 |
3,287,588,859 |
|
1. Tiền |
8,032,735,450 |
2,497,985,536 |
4,954,478,894 |
3,287,588,859 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
67,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
67,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,578,612,634 |
22,226,378,984 |
22,744,802,056 |
10,045,329,297 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,391,322,319 |
25,232,577,926 |
23,256,342,519 |
8,608,936,260 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
469,963,404 |
1,075,966,944 |
519,531,944 |
302,860,327 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
166,301,000 |
166,301,000 |
166,301,000 |
166,301,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,775,957,290 |
2,976,464,493 |
6,008,033,354 |
4,668,533,471 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,224,931,379 |
-7,224,931,379 |
-7,205,406,761 |
-3,701,301,761 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,931,625,619 |
26,830,742,661 |
27,446,061,050 |
27,576,865,674 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,046,208,937 |
27,945,325,979 |
28,532,259,442 |
28,663,064,066 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,114,583,318 |
-1,114,583,318 |
-1,086,198,392 |
-1,086,198,392 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,230,721,736 |
2,489,976,742 |
3,434,987,011 |
5,325,712,274 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,187,898,370 |
1,415,214,811 |
1,338,919,655 |
2,181,380,390 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
524,648,582 |
546,463,069 |
1,579,392,572 |
2,281,866,752 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
518,174,784 |
528,298,862 |
516,674,784 |
862,465,132 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,088,398,330 |
27,386,950,548 |
26,830,433,302 |
26,934,292,799 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,903,068,821 |
14,275,594,739 |
13,819,429,193 |
13,475,108,910 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,903,068,821 |
14,275,594,739 |
13,819,429,193 |
13,475,108,910 |
|
- Nguyên giá |
59,228,841,572 |
57,776,484,645 |
56,432,887,679 |
56,280,100,248 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,325,772,751 |
-43,500,889,906 |
-42,613,458,486 |
-42,804,991,338 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
900,098,950 |
900,098,950 |
900,098,950 |
900,098,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-900,098,950 |
-900,098,950 |
-900,098,950 |
-900,098,950 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,514,624,209 |
1,514,624,209 |
1,488,246,209 |
1,488,246,209 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,070,099,060 |
1,070,099,060 |
1,043,721,060 |
1,043,721,060 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
444,525,149 |
444,525,149 |
444,525,149 |
444,525,149 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
172,605,300 |
98,631,600 |
24,657,900 |
472,837,680 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
172,605,300 |
98,631,600 |
24,657,900 |
472,837,680 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
130,862,093,769 |
131,432,034,471 |
135,410,762,313 |
140,169,788,903 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
52,051,952,758 |
51,826,374,897 |
52,387,951,412 |
52,545,833,733 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
51,641,397,922 |
50,767,320,061 |
51,655,396,576 |
50,448,828,899 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,493,785,057 |
3,172,958,304 |
4,194,923,692 |
5,534,698,392 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,222,758,255 |
2,702,458,374 |
2,634,361,835 |
1,821,499,657 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
627,486,818 |
630,865,648 |
637,209,119 |
1,277,492,157 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,607,434,574 |
1,633,467,958 |
2,478,479,846 |
1,739,521,347 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,739,403,523 |
1,215,650,477 |
1,231,386,631 |
1,918,292,797 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
447,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,940,584,071 |
40,940,123,676 |
39,899,212,429 |
37,285,247,271 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,538,150,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
524,894,538 |
524,894,538 |
524,894,538 |
304,894,538 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-53,098,914 |
-53,098,914 |
54,928,486 |
120,182,740 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
410,554,836 |
1,059,054,836 |
732,554,836 |
2,097,004,834 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
410,554,836 |
1,059,054,836 |
732,554,836 |
826,654,834 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
1,270,350,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
78,810,141,011 |
79,605,659,574 |
83,022,810,901 |
87,623,955,170 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
78,810,141,011 |
79,605,659,574 |
83,022,810,901 |
87,623,955,170 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-190,000 |
-190,000 |
-190,000 |
-190,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,243,398,279 |
12,243,398,279 |
12,243,398,279 |
12,243,398,279 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-13,433,067,268 |
-12,637,548,705 |
-9,220,397,378 |
-4,619,253,109 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-11,813,054,979 |
-824,493,726 |
2,592,657,601 |
4,630,400,493 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,620,012,289 |
-11,813,054,979 |
-11,813,054,979 |
-9,249,653,602 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
130,862,093,769 |
131,432,034,471 |
135,410,762,313 |
140,169,788,903 |
|