1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,204,873,541 |
65,397,850,600 |
94,516,179,770 |
121,461,235,191 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
65,204,873,541 |
65,397,850,600 |
94,516,179,770 |
121,461,235,191 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,659,116,744 |
51,100,524,459 |
78,385,553,782 |
100,668,526,898 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,545,756,797 |
14,297,326,141 |
16,130,625,988 |
20,792,708,293 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,756,293 |
6,794,714 |
13,214,994 |
12,408,717 |
|
7. Chi phí tài chính |
599,954,800 |
434,070,900 |
430,317,169 |
219,470,559 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
219,470,559 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,394,084,718 |
13,628,777,367 |
15,909,856,687 |
19,546,582,866 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-438,526,428 |
241,272,588 |
-196,332,874 |
1,039,063,585 |
|
12. Thu nhập khác |
1,110,879,182 |
865,330,000 |
907,012,200 |
71,823,032 |
|
13. Chi phí khác |
46,765,466 |
451,005,604 |
12,400,000 |
304,341,021 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,064,113,716 |
414,324,396 |
894,612,200 |
-232,517,989 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
625,587,288 |
655,596,984 |
698,279,326 |
806,545,596 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
125,117,457 |
131,119,397 |
97,759,106 |
161,309,119 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
500,469,831 |
524,477,587 |
600,520,220 |
645,236,477 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
500,469,831 |
524,477,587 |
600,520,220 |
645,236,477 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
89 |
100 |
106 |
114 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|