MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 520,744,179,770 526,378,540,857 573,828,369,041
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 993,491,988 725,907,701 737,075,014
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 519,750,687,782 525,652,633,156 573,091,294,027
4. Giá vốn hàng bán 314,873,836,380 299,067,825,841 314,154,424,165
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 204,876,851,402 226,584,807,315 258,936,869,862
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,735,761,670 19,739,364,429 18,071,954,907
7. Chi phí tài chính 6,179,084,881 11,297,488,452 7,501,455,791
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,180,420,817 9,993,784,288 6,035,657,554
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -218,828,033 -174,916,863 217,595,915
9. Chi phí bán hàng 154,533,354,280 169,323,873,573 182,113,076,931
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,563,862,319 44,121,365,754 57,856,057,139
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,117,483,559 21,406,527,102 29,755,830,823
12. Thu nhập khác 9,100,989,551 294,766,090 274,636,625
13. Chi phí khác 482,448,030 162,916,416 597,897,434
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,618,541,521 131,849,674 -323,260,809
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,736,025,080 21,538,376,776 29,432,570,014
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,263,665,436 1,023,033,531 2,703,466,704
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 174,788,840 35,973,776 271,348,708
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 29,297,570,804 20,479,369,469 26,457,754,602
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,918,437,458 22,641,924,552 26,827,531,446
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -620,866,654 -2,162,555,083 -369,776,844
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,293 27,233,293 3,226
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.