TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
152,528,519,515 |
121,907,752,356 |
139,767,709,427 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
61,935,607,721 |
51,702,926,573 |
64,869,752,653 |
|
1. Tiền |
|
41,935,607,721 |
46,702,926,573 |
24,869,752,653 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
20,000,000,000 |
5,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
15,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
15,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
59,084,044,243 |
58,197,869,579 |
64,840,286,221 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
37,687,685,076 |
46,054,461,360 |
49,789,037,193 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
13,710,812,998 |
5,872,542,888 |
9,782,680,807 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
7,685,546,169 |
6,270,865,331 |
5,268,568,221 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
8,206,170,513 |
8,961,144,809 |
6,966,666,963 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
8,206,170,513 |
8,961,144,809 |
6,966,666,963 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
8,302,697,038 |
3,045,811,395 |
3,091,003,590 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,991,078,516 |
3,045,811,395 |
2,437,996,271 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
5,462,491,451 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
849,127,071 |
|
653,007,319 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
225,722,819,944 |
208,449,117,604 |
201,853,275,419 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,110,751,563 |
1,212,472,043 |
1,839,617,641 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
1,394,607,563 |
1,394,607,563 |
1,412,487,563 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
286,860,000 |
388,580,480 |
997,846,078 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-570,716,000 |
-570,716,000 |
-570,716,000 |
|
II.Tài sản cố định |
|
120,521,263,240 |
106,307,358,661 |
98,463,371,545 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
116,213,638,544 |
103,184,323,380 |
95,949,976,486 |
|
- Nguyên giá |
|
199,258,396,568 |
205,680,038,069 |
217,493,882,529 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-83,044,758,024 |
-102,495,714,689 |
-121,543,906,043 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
4,307,624,696 |
3,123,035,281 |
2,513,395,059 |
|
- Nguyên giá |
|
6,760,161,323 |
6,483,138,323 |
6,823,638,232 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,452,536,627 |
-3,360,103,042 |
-4,310,243,173 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,304,268,799 |
1,715,886,353 |
488,748,600 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,304,268,799 |
1,715,886,353 |
488,748,600 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
97,755,861,967 |
97,580,945,104 |
97,363,349,189 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,061,171,967 |
886,255,104 |
668,659,189 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
96,694,690,000 |
96,694,690,000 |
96,694,690,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
5,030,674,375 |
1,632,455,443 |
3,698,188,444 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
5,030,674,375 |
1,632,455,443 |
3,698,188,444 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
378,251,339,459 |
330,356,869,960 |
341,620,984,846 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
201,079,248,832 |
129,002,043,636 |
136,513,382,471 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
163,415,829,723 |
93,266,562,114 |
98,934,886,422 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
45,595,850,270 |
47,749,641,460 |
39,068,417,243 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
190,781,845 |
28,861,498 |
111,381,692 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,057,474,648 |
1,454,990,215 |
2,252,691,450 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
20,413,684,471 |
18,017,403,770 |
25,424,038,042 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
6,113,702,324 |
2,607,444,380 |
3,275,221,143 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
10,138,051,343 |
4,254,629,332 |
5,342,257,537 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
75,310,766,676 |
12,982,258,476 |
16,915,841,479 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,595,518,146 |
6,171,332,983 |
6,545,037,836 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
37,663,419,109 |
35,735,481,522 |
37,578,496,049 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
866,634,624 |
617,779,624 |
1,987,325,167 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
36,796,784,485 |
35,081,728,122 |
35,283,848,399 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
35,973,776 |
307,322,483 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
177,172,090,627 |
201,354,826,324 |
205,107,602,375 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
177,172,090,627 |
201,354,826,324 |
205,107,602,375 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
83,157,640,000 |
83,157,640,000 |
83,157,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
83,157,640,000 |
83,157,640,000 |
83,157,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-2,820,000 |
-2,820,000 |
-2,820,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
33,053,684,206 |
33,053,684,206 |
33,053,684,206 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
3,969,213,452 |
3,969,213,452 |
3,969,213,452 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
33,115,239,623 |
24,146,329,520 |
28,268,882,414 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
29,918,437,458 |
22,641,924,552 |
26,827,531,445 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,196,802,165 |
1,504,404,968 |
1,441,350,969 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
23,879,133,346 |
57,030,779,146 |
56,661,002,303 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
378,251,339,459 |
330,356,869,960 |
341,620,984,846 |
|