1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,521,128,758 |
45,977,835,093 |
45,199,853,581 |
53,859,468,092 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,521,128,758 |
45,977,835,093 |
45,199,853,581 |
53,859,468,092 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
42,584,535,431 |
39,152,041,242 |
39,249,059,814 |
47,777,096,432 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,936,593,327 |
6,825,793,851 |
5,950,793,767 |
6,082,371,660 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
205,452,740 |
2,280,513,214 |
170,242,080 |
1,348,192,518 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,726,010 |
45,681,496 |
5,955,151 |
8,434,636 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,562,139 |
|
|
828,418 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,880,506,991 |
5,074,963,285 |
4,962,905,941 |
6,761,199,249 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,255,813,066 |
3,985,662,284 |
1,152,174,755 |
660,930,293 |
|
12. Thu nhập khác |
179,863,213 |
713,799,222 |
1,024,041,078 |
4,326,504,901 |
|
13. Chi phí khác |
58,969,800 |
554,263,953 |
209,906,758 |
1,344,711,542 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
120,893,413 |
159,535,269 |
814,134,320 |
2,981,793,359 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,376,706,479 |
4,145,197,553 |
1,966,309,075 |
3,642,723,652 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
684,641,296 |
724,339,444 |
404,431,807 |
-7,439,083 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,692,065,183 |
3,420,858,109 |
1,561,877,268 |
3,650,162,735 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,692,065,183 |
3,420,858,109 |
1,561,877,268 |
3,650,162,735 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
170 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|