1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,986,051,486 |
41,655,284,701 |
49,397,627,512 |
38,676,313,033 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,986,051,486 |
41,655,284,701 |
49,397,627,512 |
38,676,313,033 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,366,443,654 |
33,469,773,019 |
40,639,704,929 |
33,649,044,169 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,619,607,832 |
8,185,511,682 |
8,757,922,583 |
5,027,268,864 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,009,285,739 |
170,810,145 |
119,302,454 |
36,817,661 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,683,581 |
7,156,327 |
57,312,264 |
7,080,564 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
7,156,327 |
48,934,486 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,912,967,544 |
4,074,633,668 |
5,459,240,318 |
3,711,323,736 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,696,242,446 |
4,274,531,832 |
3,360,672,455 |
1,345,682,225 |
|
12. Thu nhập khác |
233,333,840 |
286,335,532 |
1,459,787,480 |
226,453,917 |
|
13. Chi phí khác |
-23,590,854 |
17,400,000 |
86,729,383 |
27,362 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
256,924,694 |
268,935,532 |
1,373,058,097 |
226,426,555 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,953,167,140 |
4,543,467,364 |
4,733,730,552 |
1,572,108,780 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,012,342,458 |
908,973,472 |
994,970,533 |
323,727,228 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,940,824,682 |
3,634,493,892 |
3,738,760,019 |
1,248,381,552 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,940,824,682 |
3,634,493,892 |
3,738,760,019 |
1,248,381,552 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|