MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 46,998,951,020 43,691,434,126 39,986,051,486 41,655,284,701
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 46,998,951,020 43,691,434,126 39,986,051,486 41,655,284,701
4. Giá vốn hàng bán 33,868,550,175 34,752,166,562 31,366,443,654 33,469,773,019
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,130,400,845 8,939,267,564 8,619,607,832 8,185,511,682
6. Doanh thu hoạt động tài chính 310,855,581 67,186,821 1,009,285,739 170,810,145
7. Chi phí tài chính 286,704,868 163,050 19,683,581 7,156,327
- Trong đó: Chi phí lãi vay 285,704,868 7,156,327
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,811,216,512 4,158,968,536 3,912,967,544 4,074,633,668
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,343,335,046 4,847,322,799 5,696,242,446 4,274,531,832
12. Thu nhập khác 292,980,614 218,636,684 233,333,840 286,335,532
13. Chi phí khác 23,958,600 1,340,353 -23,590,854 17,400,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 269,022,014 217,296,331 256,924,694 268,935,532
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,612,357,060 5,064,619,130 5,953,167,140 4,543,467,364
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,507,312,891 1,012,655,755 1,012,342,458 908,973,472
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,105,044,169 4,051,963,375 4,940,824,682 3,634,493,892
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,105,044,169 4,051,963,375 4,940,824,682 3,634,493,892
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.