1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,998,951,020 |
43,691,434,126 |
39,986,051,486 |
41,655,284,701 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,998,951,020 |
43,691,434,126 |
39,986,051,486 |
41,655,284,701 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,868,550,175 |
34,752,166,562 |
31,366,443,654 |
33,469,773,019 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,130,400,845 |
8,939,267,564 |
8,619,607,832 |
8,185,511,682 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
310,855,581 |
67,186,821 |
1,009,285,739 |
170,810,145 |
|
7. Chi phí tài chính |
286,704,868 |
163,050 |
19,683,581 |
7,156,327 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
285,704,868 |
|
|
7,156,327 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,811,216,512 |
4,158,968,536 |
3,912,967,544 |
4,074,633,668 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,343,335,046 |
4,847,322,799 |
5,696,242,446 |
4,274,531,832 |
|
12. Thu nhập khác |
292,980,614 |
218,636,684 |
233,333,840 |
286,335,532 |
|
13. Chi phí khác |
23,958,600 |
1,340,353 |
-23,590,854 |
17,400,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
269,022,014 |
217,296,331 |
256,924,694 |
268,935,532 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,612,357,060 |
5,064,619,130 |
5,953,167,140 |
4,543,467,364 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,507,312,891 |
1,012,655,755 |
1,012,342,458 |
908,973,472 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,105,044,169 |
4,051,963,375 |
4,940,824,682 |
3,634,493,892 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,105,044,169 |
4,051,963,375 |
4,940,824,682 |
3,634,493,892 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|