TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
102,663,741,367 |
113,800,548,419 |
118,469,023,070 |
120,949,622,198 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,989,618,442 |
28,182,296,761 |
23,135,431,628 |
37,765,251,883 |
|
1. Tiền |
2,989,618,442 |
9,182,296,761 |
9,135,431,628 |
18,765,251,883 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,000,000,000 |
19,000,000,000 |
14,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,893,897,444 |
42,019,845,241 |
54,083,615,558 |
41,501,414,749 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,655,468,619 |
27,213,731,437 |
33,225,698,095 |
23,861,147,318 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,533,361,800 |
10,341,287,800 |
19,970,206,837 |
17,445,402,662 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,185,168,379 |
5,808,227,379 |
2,288,211,191 |
1,821,845,183 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,480,101,354 |
-1,343,401,375 |
-1,400,500,565 |
-1,626,980,414 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,580,274,747 |
1,205,552,673 |
1,089,653,679 |
1,650,107,840 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,580,274,747 |
1,205,552,673 |
1,089,653,679 |
1,650,107,840 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
199,950,734 |
392,853,744 |
160,322,205 |
32,847,726 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
175,369,557 |
358,412,761 |
143,365,105 |
20,447,726 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,581,177 |
34,440,983 |
16,957,100 |
12,400,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
161,334,669,939 |
162,183,372,094 |
162,430,587,039 |
166,874,409,887 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
145,854,335,149 |
145,935,033,536 |
145,491,006,252 |
142,030,050,404 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
145,788,358,149 |
145,888,849,636 |
145,464,615,452 |
142,023,452,704 |
|
- Nguyên giá |
515,132,177,714 |
520,925,244,624 |
526,234,017,350 |
528,323,108,259 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-369,343,819,565 |
-375,036,394,988 |
-380,769,401,898 |
-386,299,655,555 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
65,977,000 |
46,183,900 |
26,390,800 |
6,597,700 |
|
- Nguyên giá |
395,862,000 |
395,862,000 |
395,862,000 |
395,862,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-329,885,000 |
-349,678,100 |
-369,471,200 |
-389,264,300 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,308,230,518 |
2,669,612,376 |
4,366,798,383 |
12,851,135,823 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,308,230,518 |
2,669,612,376 |
4,366,798,383 |
12,851,135,823 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,312,104,272 |
8,718,726,182 |
7,712,782,404 |
7,133,223,660 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,312,104,272 |
8,718,726,182 |
7,712,782,404 |
7,133,223,660 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
263,998,411,306 |
275,983,920,513 |
280,899,610,109 |
287,824,032,085 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
33,210,782,308 |
41,546,128,780 |
40,154,571,690 |
45,705,619,395 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
33,210,782,308 |
41,546,128,780 |
40,154,571,690 |
45,705,619,395 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,995,575,309 |
7,108,986,959 |
9,267,224,694 |
6,226,008,094 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
288,633,187 |
898,266,312 |
1,117,994,668 |
2,002,738,635 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,617,661,053 |
502,648,462 |
3,384,734,694 |
3,483,475,593 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,775,565,847 |
14,233,418,818 |
12,483,283,818 |
15,981,366,218 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,210,445,667 |
11,187,011,447 |
7,253,069,262 |
14,453,836,835 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,481,960,229 |
2,283,139,348 |
1,715,829,120 |
1,485,935,053 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
4,300,000,000 |
4,300,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,840,941,016 |
1,032,657,434 |
632,435,434 |
2,072,258,967 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
230,787,628,998 |
234,437,791,733 |
240,745,038,419 |
242,118,412,690 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
230,787,628,998 |
234,437,791,733 |
240,745,038,419 |
242,118,412,690 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,615,628,998 |
19,265,791,733 |
25,573,038,419 |
26,946,412,690 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,477,997,078 |
11,128,159,813 |
6,268,498,946 |
9,514,699,750 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,137,631,920 |
8,137,631,920 |
19,304,539,473 |
17,431,712,940 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
263,998,411,306 |
275,983,920,513 |
280,899,610,109 |
287,824,032,085 |
|