MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 67,677,185,991 79,389,165,744 84,296,476,842 103,636,896,994
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,870,404,487 33,548,085,227 26,833,854,927 21,512,667,453
1. Tiền 3,870,404,487 11,548,085,227 4,833,854,927 5,512,667,453
2. Các khoản tương đương tiền 24,000,000,000 22,000,000,000 22,000,000,000 16,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 20,000,000,000 30,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 20,000,000,000 30,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,346,539,979 23,031,486,002 25,179,136,419 30,190,067,872
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,716,742,109 22,529,150,791 24,541,675,601 22,412,709,839
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 542,221,000 634,800,000 250,000,000 6,693,957,011
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,616,698,616 1,178,539,445 1,717,455,819 2,367,498,023
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,529,121,746 -1,311,004,234 -1,329,995,001 -1,284,097,001
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,287,550,793 2,463,009,318 1,983,061,702 1,608,903,426
1. Hàng tồn kho 2,287,550,793 2,463,009,318 1,983,061,702 1,608,903,426
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 172,690,732 346,585,197 300,423,794 325,258,243
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 159,746,732 318,453,035 290,968,207 306,540,081
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,944,000 28,132,162 9,455,587 18,718,162
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 182,686,836,232 177,945,890,648 171,285,777,339 165,097,730,638
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 168,283,134,980 163,301,816,481 157,546,313,049 151,286,309,508
1. Tài sản cố định hữu hình 168,137,985,580 163,176,460,181 157,440,749,849 151,200,539,408
- Nguyên giá 511,866,981,804 513,447,332,259 514,321,877,714 514,371,677,714
- Giá trị hao mòn lũy kế -343,728,996,224 -350,270,872,078 -356,881,127,865 -363,171,138,306
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 145,149,400 125,356,300 105,563,200 85,770,100
- Nguyên giá 395,862,000 395,862,000 395,862,000 395,862,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -250,712,600 -270,505,700 -290,298,800 -310,091,900
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 183,700,000 182,700,000 228,700,000 453,650,870
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 183,700,000 182,700,000 228,700,000 453,650,870
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,860,000,000 4,860,000,000 4,860,000,000 4,860,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,860,000,000 4,860,000,000 4,860,000,000 4,860,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,360,001,252 9,601,374,167 8,650,764,290 8,497,770,260
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,360,001,252 9,601,374,167 8,650,764,290 8,497,770,260
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 250,364,022,223 257,335,056,392 255,582,254,181 268,734,627,632
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,051,498,836 32,952,391,067 28,514,557,078 38,246,072,420
I. Nợ ngắn hạn 28,051,498,836 32,952,391,067 28,514,557,078 38,246,072,420
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,496,478,949 4,566,481,752 5,894,969,982 5,798,722,920
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 374,704,296 1,899,329,148 1,161,949,545 697,752,229
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,485,541,953 1,098,424,437 2,311,298,903 6,875,733,310
4. Phải trả người lao động 10,270,118,224 12,418,285,369 9,213,573,264 11,123,255,347
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,387,633,938 9,000,000,000 6,352,740,670 11,374,490,405
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,021,240,460 1,391,889,345 1,973,753,698 1,366,247,193
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,015,781,016 2,577,981,016 1,606,271,016 1,009,871,016
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 222,312,523,387 224,382,665,325 227,067,697,103 230,488,555,212
I. Vốn chủ sở hữu 222,312,523,387 224,382,665,325 227,067,697,103 230,488,555,212
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,172,000,000 215,172,000,000 215,172,000,000 215,172,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 215,172,000,000 215,172,000,000 215,172,000,000 215,172,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,140,523,387 9,210,665,325 11,895,697,103 15,316,555,212
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,788,154,482 8,858,296,420 2,692,065,183 6,112,923,292
- LNST chưa phân phối kỳ này 352,368,905 352,368,905 9,203,631,920 9,203,631,920
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 250,364,022,223 257,335,056,392 255,582,254,181 268,734,627,632
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.