TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
67,677,185,991 |
79,389,165,744 |
84,296,476,842 |
103,636,896,994 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,870,404,487 |
33,548,085,227 |
26,833,854,927 |
21,512,667,453 |
|
1. Tiền |
3,870,404,487 |
11,548,085,227 |
4,833,854,927 |
5,512,667,453 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
24,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,346,539,979 |
23,031,486,002 |
25,179,136,419 |
30,190,067,872 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,716,742,109 |
22,529,150,791 |
24,541,675,601 |
22,412,709,839 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
542,221,000 |
634,800,000 |
250,000,000 |
6,693,957,011 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,616,698,616 |
1,178,539,445 |
1,717,455,819 |
2,367,498,023 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,529,121,746 |
-1,311,004,234 |
-1,329,995,001 |
-1,284,097,001 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,287,550,793 |
2,463,009,318 |
1,983,061,702 |
1,608,903,426 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,287,550,793 |
2,463,009,318 |
1,983,061,702 |
1,608,903,426 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
172,690,732 |
346,585,197 |
300,423,794 |
325,258,243 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
159,746,732 |
318,453,035 |
290,968,207 |
306,540,081 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,944,000 |
28,132,162 |
9,455,587 |
18,718,162 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
182,686,836,232 |
177,945,890,648 |
171,285,777,339 |
165,097,730,638 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
168,283,134,980 |
163,301,816,481 |
157,546,313,049 |
151,286,309,508 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
168,137,985,580 |
163,176,460,181 |
157,440,749,849 |
151,200,539,408 |
|
- Nguyên giá |
511,866,981,804 |
513,447,332,259 |
514,321,877,714 |
514,371,677,714 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-343,728,996,224 |
-350,270,872,078 |
-356,881,127,865 |
-363,171,138,306 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
145,149,400 |
125,356,300 |
105,563,200 |
85,770,100 |
|
- Nguyên giá |
395,862,000 |
395,862,000 |
395,862,000 |
395,862,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-250,712,600 |
-270,505,700 |
-290,298,800 |
-310,091,900 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
183,700,000 |
182,700,000 |
228,700,000 |
453,650,870 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
183,700,000 |
182,700,000 |
228,700,000 |
453,650,870 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,360,001,252 |
9,601,374,167 |
8,650,764,290 |
8,497,770,260 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,360,001,252 |
9,601,374,167 |
8,650,764,290 |
8,497,770,260 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
250,364,022,223 |
257,335,056,392 |
255,582,254,181 |
268,734,627,632 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,051,498,836 |
32,952,391,067 |
28,514,557,078 |
38,246,072,420 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,051,498,836 |
32,952,391,067 |
28,514,557,078 |
38,246,072,420 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,496,478,949 |
4,566,481,752 |
5,894,969,982 |
5,798,722,920 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
374,704,296 |
1,899,329,148 |
1,161,949,545 |
697,752,229 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,485,541,953 |
1,098,424,437 |
2,311,298,903 |
6,875,733,310 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,270,118,224 |
12,418,285,369 |
9,213,573,264 |
11,123,255,347 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,387,633,938 |
9,000,000,000 |
6,352,740,670 |
11,374,490,405 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,021,240,460 |
1,391,889,345 |
1,973,753,698 |
1,366,247,193 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,015,781,016 |
2,577,981,016 |
1,606,271,016 |
1,009,871,016 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
222,312,523,387 |
224,382,665,325 |
227,067,697,103 |
230,488,555,212 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
222,312,523,387 |
224,382,665,325 |
227,067,697,103 |
230,488,555,212 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,140,523,387 |
9,210,665,325 |
11,895,697,103 |
15,316,555,212 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,788,154,482 |
8,858,296,420 |
2,692,065,183 |
6,112,923,292 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
352,368,905 |
352,368,905 |
9,203,631,920 |
9,203,631,920 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
250,364,022,223 |
257,335,056,392 |
255,582,254,181 |
268,734,627,632 |
|