MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 49,966,647,264 56,595,203,206 61,419,268,611 72,692,068,679
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,316,467,338 29,463,870,096 6,476,852,060 18,990,620,724
1. Tiền 16,316,467,338 28,463,870,096 5,476,852,060 13,990,620,724
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,551,699,063 24,224,708,939 32,876,145,416 31,430,402,709
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,582,985,712 22,665,795,124 30,597,146,631 29,662,703,240
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,192,374,400 1,518,165,962 1,768,100,000 1,318,700,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,730,945,233 995,354,135 1,486,789,936 1,978,121,215
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -954,606,282 -954,606,282 -975,891,151 -1,529,121,746
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,994,124,527 2,863,945,871 1,990,000,635 2,003,695,446
1. Hàng tồn kho 2,994,124,527 2,863,945,871 1,990,000,635 2,003,695,446
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 104,356,336 42,678,300 76,270,500 267,349,800
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 72,058,036 76,270,500 263,347,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,298,300 42,678,300 4,002,800
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 204,165,281,899 200,268,719,081 192,978,609,918 187,089,444,362
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 188,711,302,795 181,634,003,839 174,102,695,427 169,366,895,161
1. Tài sản cố định hữu hình 188,486,980,995 181,429,475,139 173,917,959,827 169,201,952,661
- Nguyên giá 505,306,781,751 503,831,331,663 503,831,331,663 506,384,968,027
- Giá trị hao mòn lũy kế -316,819,800,756 -322,401,856,524 -329,913,371,836 -337,183,015,366
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 224,321,800 204,528,700 184,735,600 164,942,500
- Nguyên giá 395,862,000 395,862,000 395,862,000 395,862,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -171,540,200 -191,333,300 -211,126,400 -230,919,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 620,071,000 90,000,000 165,330,741
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 90,000,000 165,330,741
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 620,071,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,860,000,000 4,860,000,000 4,860,000,000 4,860,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,860,000,000 4,860,000,000 4,860,000,000 4,860,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,973,908,104 13,774,715,242 13,925,914,491 12,697,218,460
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,973,908,104 13,774,715,242 13,925,914,491 12,697,218,460
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 254,131,929,163 256,863,922,287 254,397,878,529 259,781,513,041
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 25,861,178,994 25,015,587,409 21,339,802,696 39,864,663,942
I. Nợ ngắn hạn 25,861,178,994 25,015,587,409 21,339,802,696 39,864,663,942
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,674,127,100 6,676,476,949 10,224,967,225 11,074,052,681
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 180,079,882 212,745,647 228,927,271 223,371,501
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,204,998,015 1,389,309,812 1,390,392,767 1,415,791,022
4. Phải trả người lao động 7,054,009,035 11,303,829,633 5,022,686,224 6,644,653,224
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,633,538,402 2,581,619,688 2,678,109,738 2,674,194,988
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,788,913,800 1,594,144,902 1,530,098,693 14,402,688,010
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,844,118,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,481,393,960 1,257,460,778 264,620,778 3,429,912,516
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 228,270,750,169 231,848,334,878 233,058,075,833 219,916,849,099
I. Vốn chủ sở hữu 228,270,750,169 231,848,334,878 233,058,075,833 219,916,849,099
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,172,000,000 215,172,000,000 215,172,000,000 215,172,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 215,172,000,000 215,172,000,000 215,172,000,000 215,172,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 1,248,381,552
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,098,750,169 16,676,334,878 16,637,694,281 4,744,849,099
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,545,517,768 16,284,277,787 4,392,480,194
- LNST chưa phân phối kỳ này 553,232,401 392,057,091 16,637,694,281 352,368,905
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 254,131,929,163 256,863,922,287 254,397,878,529 259,781,513,041
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.