TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
55,370,379,016 |
49,966,647,264 |
56,595,203,206 |
61,419,268,611 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,320,901,585 |
23,316,467,338 |
29,463,870,096 |
6,476,852,060 |
|
1. Tiền |
9,320,901,585 |
16,316,467,338 |
28,463,870,096 |
5,476,852,060 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
7,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,789,622,610 |
23,551,699,063 |
24,224,708,939 |
32,876,145,416 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,292,706,338 |
20,582,985,712 |
22,665,795,124 |
30,597,146,631 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,359,561,600 |
2,192,374,400 |
1,518,165,962 |
1,768,100,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,091,960,954 |
1,730,945,233 |
995,354,135 |
1,486,789,936 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-954,606,282 |
-954,606,282 |
-954,606,282 |
-975,891,151 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,095,846,443 |
2,994,124,527 |
2,863,945,871 |
1,990,000,635 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,095,846,443 |
2,994,124,527 |
2,863,945,871 |
1,990,000,635 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
164,008,378 |
104,356,336 |
42,678,300 |
76,270,500 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
133,810,078 |
72,058,036 |
|
76,270,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,198,300 |
32,298,300 |
42,678,300 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
204,291,795,262 |
204,165,281,899 |
200,268,719,081 |
192,978,609,918 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
188,922,493,331 |
188,711,302,795 |
181,634,003,839 |
174,102,695,427 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
188,678,378,431 |
188,486,980,995 |
181,429,475,139 |
173,917,959,827 |
|
- Nguyên giá |
497,818,845,771 |
505,306,781,751 |
503,831,331,663 |
503,831,331,663 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-309,140,467,340 |
-316,819,800,756 |
-322,401,856,524 |
-329,913,371,836 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
244,114,900 |
224,321,800 |
204,528,700 |
184,735,600 |
|
- Nguyên giá |
395,862,000 |
395,862,000 |
395,862,000 |
395,862,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-151,747,100 |
-171,540,200 |
-191,333,300 |
-211,126,400 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,015,703,000 |
620,071,000 |
|
90,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
90,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,015,703,000 |
620,071,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,493,598,931 |
9,973,908,104 |
13,774,715,242 |
13,925,914,491 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,493,598,931 |
9,973,908,104 |
13,774,715,242 |
13,925,914,491 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
259,662,174,278 |
254,131,929,163 |
256,863,922,287 |
254,397,878,529 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
35,362,990,082 |
25,861,178,994 |
25,015,587,409 |
21,339,802,696 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,362,990,082 |
25,861,178,994 |
25,015,587,409 |
21,339,802,696 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,377,160,500 |
3,674,127,100 |
6,676,476,949 |
10,224,967,225 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
779,158,209 |
180,079,882 |
212,745,647 |
228,927,271 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,537,546,730 |
2,204,998,015 |
1,389,309,812 |
1,390,392,767 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,750,352,534 |
7,054,009,035 |
11,303,829,633 |
5,022,686,224 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,786,864,142 |
2,633,538,402 |
2,581,619,688 |
2,678,109,738 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,602,479,745 |
1,788,913,800 |
1,594,144,902 |
1,530,098,693 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
6,844,118,800 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,529,428,222 |
1,481,393,960 |
1,257,460,778 |
264,620,778 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
224,299,184,196 |
228,270,750,169 |
231,848,334,878 |
233,058,075,833 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
224,299,184,196 |
228,270,750,169 |
231,848,334,878 |
233,058,075,833 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
1,248,381,552 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,127,184,196 |
13,098,750,169 |
16,676,334,878 |
16,637,694,281 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,992,788,057 |
12,545,517,768 |
16,284,277,787 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
134,396,139 |
553,232,401 |
392,057,091 |
16,637,694,281 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
259,662,174,278 |
254,131,929,163 |
256,863,922,287 |
254,397,878,529 |
|