MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 118,058,208,312 51,196,513,751 38,221,624,534 47,695,237,348
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,213,115,314 5,158,312,227 13,888,158,728 16,918,654,580
1. Tiền 3,313,115,314 3,158,312,227 5,888,158,728 6,918,654,580
2. Các khoản tương đương tiền 36,900,000,000 2,000,000,000 8,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54,372,430,493 27,325,483,593 21,655,858,756 27,649,879,892
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,369,443,542 25,016,559,332 22,068,542,525 25,781,952,410
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,160,587,859 2,146,925,788 237,310,000 556,668,137
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,586,045,129 1,288,184,523 494,612,513 2,455,865,627
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -942,111,037 -1,126,186,050 -1,144,606,282 -1,144,606,282
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,198,465,000
IV. Hàng tồn kho 2,195,285,839 1,811,914,246 2,129,596,739 2,301,930,288
1. Hàng tồn kho 2,195,285,839 1,811,914,246 2,129,596,739 2,301,930,288
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 277,376,666 6,900,803,685 548,010,311 824,772,588
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 259,081,687 203,710,432 506,565,332 290,747,588
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,678,798,274
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,294,979 18,294,979 41,444,979 534,025,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 145,914,741,492 220,382,452,090 218,591,663,931 211,505,450,044
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 128,927,566,943 205,546,126,152 203,180,450,435 196,727,299,903
1. Tài sản cố định hữu hình 128,604,279,643 205,242,631,952 202,896,749,335 196,463,391,903
- Nguyên giá 405,182,983,145 489,671,513,499 495,891,573,044 497,818,845,771
- Giá trị hao mòn lũy kế -276,578,703,502 -284,428,881,547 -292,994,823,709 -301,355,453,868
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 323,287,300 303,494,200 283,701,100 263,908,000
- Nguyên giá 395,862,000 395,862,000 395,862,000 395,862,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,574,700 -92,367,800 -112,160,900 -131,954,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,023,325,817 22,000,000 774,345,455 20,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,023,325,817 22,000,000 774,345,455 20,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,860,000,000 4,860,000,000 4,860,000,000 4,860,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,860,000,000 4,860,000,000 4,860,000,000 4,860,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,103,848,732 9,954,325,938 9,776,868,041 9,898,150,141
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,103,848,732 9,954,325,938 9,776,868,041 9,898,150,141
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 263,972,949,804 271,578,965,841 256,813,288,465 259,200,687,392
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 39,136,049,605 41,397,049,073 20,526,327,528 18,875,839,616
I. Nợ ngắn hạn 39,136,049,605 21,957,049,073 20,526,327,528 18,875,839,616
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,340,691,150 2,821,113,550 4,101,004,530 3,697,728,530
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 725,970,216 472,290,491 35,672,585 505,586,897
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,462,022,382 1,989,043,282 862,384,205 1,989,760,755
4. Phải trả người lao động 7,641,795,387 8,872,373,526 11,794,558,028 7,999,722,528
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,750,795,783 2,571,686,863 2,500,000,000 2,728,803,576
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,432,657,382 1,837,354,801 1,206,034,420 1,954,237,330
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,742,829,255
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,782,117,305 650,357,305 26,673,760
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,440,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,440,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 224,836,900,199 230,181,916,768 236,286,960,937 240,324,847,776
I. Vốn chủ sở hữu 224,836,900,199 230,181,916,768 236,286,960,937 240,324,847,776
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,172,000,000 215,172,000,000 215,172,000,000 215,172,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 215,172,000,000 215,172,000,000 215,172,000,000 215,172,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,664,900,199 15,009,916,768 21,114,960,937 25,152,847,776
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,505,840,869 14,850,857,438 20,955,901,607 4,051,963,375
- LNST chưa phân phối kỳ này 159,059,330 159,059,330 159,059,330 21,100,884,401
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 263,972,949,804 271,578,965,841 256,813,288,465 259,200,687,392
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.