TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
69,451,211,694 |
|
100,738,405,509 |
38,233,341,201 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,125,800,605 |
|
44,638,058,202 |
13,888,158,728 |
|
1. Tiền |
6,833,002,636 |
|
1,738,058,202 |
5,888,158,728 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
27,292,797,969 |
|
42,900,000,000 |
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,400,750,359 |
|
29,715,528,893 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
29,715,528,893 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,289,429,247 |
|
24,033,121,644 |
21,667,575,423 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,216,244,238 |
|
23,766,614,466 |
22,068,542,525 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,324,050,000 |
|
|
237,310,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
749,135,009 |
|
707,166,281 |
506,329,180 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-440,659,103 |
-1,144,606,282 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,742,751,355 |
|
2,124,206,143 |
2,129,596,739 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,742,751,355 |
|
2,124,206,143 |
2,129,596,739 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
892,480,128 |
|
227,490,627 |
548,010,311 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
759,882,417 |
|
209,195,648 |
506,565,332 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
18,294,979 |
41,444,979 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
132,597,711 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
193,974,099,952 |
|
160,213,505,789 |
217,866,318,476 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
189,633,019,332 |
|
143,673,944,787 |
203,180,450,435 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
186,177,463,241 |
|
143,311,071,287 |
202,896,749,335 |
|
- Nguyên giá |
395,556,579,064 |
|
404,875,496,450 |
495,891,573,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-209,379,115,823 |
|
-261,564,425,163 |
-292,994,823,709 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
362,873,500 |
283,701,100 |
|
- Nguyên giá |
|
|
395,862,000 |
395,862,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32,988,500 |
-112,160,900 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,803,355,550 |
49,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,455,556,091 |
|
1,803,355,550 |
49,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,500,000,000 |
|
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,500,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,841,080,620 |
|
9,876,205,452 |
9,776,868,041 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,841,080,620 |
|
9,876,205,452 |
9,776,868,041 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
263,425,311,646 |
|
260,951,911,298 |
256,099,659,677 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
41,139,338,435 |
|
25,857,591,819 |
19,826,775,276 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
40,660,853,435 |
|
25,857,591,819 |
19,826,775,276 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
556,945,000 |
|
2,956,043,130 |
3,375,659,075 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
597,238,117 |
|
461,572,525 |
35,672,585 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,596,557,890 |
|
2,455,780,364 |
888,177,408 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,836,824,358 |
|
13,590,556,577 |
11,794,558,028 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,610,978,723 |
|
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3,893,639,223 |
1,206,034,420 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
26,673,760 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
478,485,000 |
|
2,956,043,130 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
2,956,043,130 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
222,285,973,211 |
|
235,094,319,479 |
236,272,884,401 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
222,285,973,211 |
|
235,094,319,479 |
236,272,884,401 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
154,416,086,739 |
|
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,310,300,614 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
55,639,590,992 |
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,792,681,399 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,657,627,057 |
|
19,922,319,479 |
21,100,884,401 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
56,691,819 |
20,941,825,071 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
19,865,627,660 |
159,059,330 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
263,425,311,646 |
|
260,951,911,298 |
256,099,659,677 |
|