MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 69,451,211,694 100,738,405,509 38,233,341,201
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,125,800,605 44,638,058,202 13,888,158,728
1. Tiền 6,833,002,636 1,738,058,202 5,888,158,728
2. Các khoản tương đương tiền 27,292,797,969 42,900,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,400,750,359 29,715,528,893
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,715,528,893
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,289,429,247 24,033,121,644 21,667,575,423
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,216,244,238 23,766,614,466 22,068,542,525
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,324,050,000 237,310,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 749,135,009 707,166,281 506,329,180
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -440,659,103 -1,144,606,282
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,742,751,355 2,124,206,143 2,129,596,739
1. Hàng tồn kho 2,742,751,355 2,124,206,143 2,129,596,739
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 892,480,128 227,490,627 548,010,311
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 759,882,417 209,195,648 506,565,332
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,294,979 41,444,979
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 132,597,711
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 193,974,099,952 160,213,505,789 217,866,318,476
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 189,633,019,332 143,673,944,787 203,180,450,435
1. Tài sản cố định hữu hình 186,177,463,241 143,311,071,287 202,896,749,335
- Nguyên giá 395,556,579,064 404,875,496,450 495,891,573,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -209,379,115,823 -261,564,425,163 -292,994,823,709
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 362,873,500 283,701,100
- Nguyên giá 395,862,000 395,862,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,988,500 -112,160,900
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,803,355,550 49,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,455,556,091 1,803,355,550 49,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,500,000,000 4,860,000,000 4,860,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,860,000,000 4,860,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,841,080,620 9,876,205,452 9,776,868,041
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,841,080,620 9,876,205,452 9,776,868,041
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 263,425,311,646 260,951,911,298 256,099,659,677
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 41,139,338,435 25,857,591,819 19,826,775,276
I. Nợ ngắn hạn 40,660,853,435 25,857,591,819 19,826,775,276
1. Phải trả người bán ngắn hạn 556,945,000 2,956,043,130 3,375,659,075
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 597,238,117 461,572,525 35,672,585
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,596,557,890 2,455,780,364 888,177,408
4. Phải trả người lao động 20,836,824,358 13,590,556,577 11,794,558,028
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,610,978,723 2,500,000,000 2,500,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,893,639,223 1,206,034,420
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,673,760
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 478,485,000 2,956,043,130
1. Phải trả người bán dài hạn 2,956,043,130
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 222,285,973,211 235,094,319,479 236,272,884,401
I. Vốn chủ sở hữu 222,285,973,211 235,094,319,479 236,272,884,401
1. Vốn góp của chủ sở hữu 154,416,086,739 215,172,000,000 215,172,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 215,172,000,000 215,172,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,310,300,614
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 55,639,590,992
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,792,681,399
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,657,627,057 19,922,319,479 21,100,884,401
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56,691,819 20,941,825,071
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,865,627,660 159,059,330
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 263,425,311,646 260,951,911,298 256,099,659,677
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.