MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Dầu thực vật Tân Bình (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 769,863,130,172 973,968,054,050
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,160,451,218 8,363,213,884
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 760,702,678,954 965,604,840,166
4. Giá vốn hàng bán 716,591,366,165 909,436,210,298
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,111,312,789 56,168,629,868
6. Doanh thu hoạt động tài chính 679,276,087 662,078,313
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 34,739,790,727 33,978,328,967
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,878,927,119 17,259,922,291
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -7,828,128,970 5,592,456,923
12. Thu nhập khác 9,384,012,824 8,201,284,639
13. Chi phí khác 3,155,749,210 137,258,001
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,228,263,614 8,064,026,638
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,599,865,356 13,656,483,561
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 684,466,149 3,037,924,776
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,284,331,505 10,618,558,785
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,284,331,505 10,618,558,785
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -315 1,232
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.