1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
452,792,471,533 |
257,769,895,713 |
463,552,071,525 |
529,108,590,714 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
52,981,446,674 |
-4,908,864,948 |
2,288,024,091 |
979,886,813 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
399,811,024,859 |
262,678,760,661 |
461,264,047,434 |
528,128,703,901 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
347,009,077,929 |
232,488,672,591 |
397,969,857,226 |
464,943,719,670 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,801,946,930 |
30,190,088,070 |
63,294,190,208 |
63,184,984,231 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,940,861,603 |
526,897,804 |
3,186,710,508 |
821,250,629 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,275,276,153 |
9,317,170,515 |
13,347,203,276 |
10,186,773,086 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,223,498,926 |
9,201,536,548 |
12,735,522,521 |
9,983,014,590 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,250,153,694 |
3,098,378,434 |
-376,651,012 |
4,168,912,248 |
|
9. Chi phí bán hàng |
30,842,915,717 |
16,232,618,294 |
33,307,562,666 |
39,371,947,391 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,631,317,294 |
4,273,165,164 |
10,033,030,903 |
9,772,229,484 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,243,453,063 |
3,992,410,335 |
9,416,452,859 |
8,844,197,147 |
|
12. Thu nhập khác |
-595,462,748 |
-481,701,364 |
515,477,249 |
125,030,406 |
|
13. Chi phí khác |
334,951,374 |
2,011,454,160 |
-180,463,339 |
22,017 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-930,414,122 |
-2,493,155,524 |
695,940,588 |
125,008,389 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,313,038,941 |
1,499,254,811 |
10,112,393,447 |
8,969,205,536 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,624,455,609 |
1,130,229,312 |
4,037,414,460 |
1,350,718,488 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,345,787,602 |
-456,399,848 |
-5,080,337 |
-744,356,928 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,034,370,934 |
825,425,347 |
6,080,059,324 |
8,362,843,976 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,306,646,885 |
1,850,426,861 |
6,786,529,770 |
6,538,493,408 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-272,275,951 |
-1,025,001,514 |
-706,470,446 |
1,824,350,568 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
334 |
119 |
415 |
491 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
334 |
119 |
415 |
|
|