1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
251,006,357,089 |
252,439,061,362 |
300,796,952,863 |
452,792,471,533 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,732,517,366 |
3,838,432,483 |
20,126,695,797 |
52,981,446,674 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
248,273,839,723 |
248,600,628,879 |
280,670,257,066 |
399,811,024,859 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
216,977,934,496 |
208,217,920,975 |
244,941,279,876 |
347,009,077,929 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,295,905,227 |
40,382,707,904 |
35,728,977,190 |
52,801,946,930 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
290,956,627 |
1,426,195,032 |
563,385,230 |
1,940,861,603 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,272,469,230 |
2,315,216,280 |
7,307,233,598 |
10,275,276,153 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,229,568,205 |
6,998,315,060 |
5,793,115,791 |
10,223,498,926 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,431,014,182 |
-7,379,176,331 |
1,048,825,197 |
2,250,153,694 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,867,590,241 |
25,551,302,921 |
19,631,786,864 |
30,842,915,717 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,020,014,629 |
7,094,994,363 |
6,766,728,479 |
8,631,317,294 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,995,773,572 |
-531,786,959 |
3,635,438,676 |
7,243,453,063 |
|
12. Thu nhập khác |
233,582,956 |
2,217,653,398 |
1,229,719,399 |
-595,462,748 |
|
13. Chi phí khác |
552,082,255 |
724,259,144 |
65,594,286 |
334,951,374 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-318,499,299 |
1,493,394,254 |
1,164,125,113 |
-930,414,122 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,677,274,273 |
961,607,295 |
4,799,563,789 |
6,313,038,941 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,295,331,156 |
531,640,989 |
1,781,838,375 |
2,624,455,609 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-707,108,869 |
293,458,294 |
-483,045,803 |
-1,345,787,602 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,089,051,986 |
136,508,012 |
3,500,771,217 |
5,034,370,934 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,620,051,417 |
-188,236,907 |
4,070,411,993 |
5,306,646,885 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-530,999,431 |
324,744,919 |
-569,640,776 |
-272,275,951 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
100 |
-12 |
256 |
334 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
100 |
-12 |
256 |
334 |
|