MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 707,444,132,676 716,356,174,332 767,501,508,163 959,344,500,824
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,112,478,894 4,925,612,182 10,716,896,015 7,089,671,226
1. Tiền 6,112,478,894 4,925,612,182 10,716,896,015 7,089,671,226
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,764,000,000 34,500,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,764,000,000 34,500,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 273,261,895,248 297,360,165,448 326,151,102,742 368,168,409,146
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 236,309,893,757 190,981,354,062 261,431,914,089 320,167,803,762
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,322,768,286 98,570,793,252 58,139,701,845 42,156,183,580
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,000,000,000 12,000,000,000 12,800,000,000 12,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,025,381,185 2,272,416,130 1,695,874,257 2,220,767,696
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,396,147,980 -6,464,397,996 -7,916,387,449 -8,676,345,892
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 381,013,259,765 367,286,093,073 391,313,114,159 535,315,504,655
1. Hàng tồn kho 394,682,703,879 375,326,693,771 399,235,911,682 544,485,006,929
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,669,444,114 -8,040,600,698 -7,922,797,523 -9,169,502,274
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,292,498,769 12,284,303,629 9,320,395,247 18,770,915,797
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,008,495,653 6,478,288,795 3,692,658,299 4,786,278,249
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,726,679,527 4,501,610,797 4,624,032,579 11,436,109,532
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 557,323,589 1,304,404,037 1,003,704,369 2,548,528,016
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 50,010,805,892 47,191,360,783 120,821,693,011 107,294,205,966
I. Các khoản phải thu dài hạn 848,672,499 848,672,499 848,672,499 848,672,499
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 848,672,499 848,672,499 848,672,499 848,672,499
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,841,232,301 29,252,685,872 32,085,690,093 31,436,908,797
1. Tài sản cố định hữu hình 24,526,038,367 23,997,145,063 25,965,759,616 25,311,464,779
- Nguyên giá 113,788,101,942 113,709,243,219 120,801,960,875 121,262,715,785
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,262,063,575 -89,712,098,156 -94,836,201,259 -95,951,251,006
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,315,193,934 5,255,540,809 6,119,930,477 6,125,444,018
- Nguyên giá 5,805,358,519 5,805,358,519 7,121,319,708 7,197,819,708
- Giá trị hao mòn lũy kế -490,164,585 -549,817,710 -1,001,389,231 -1,072,375,690
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 842,875,000 18,916,580,375 1,436,580,375
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 842,875,000 18,916,580,375 1,436,580,375
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,272,117,017 13,620,840,944 32,880,776,267 37,441,513,751
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,272,117,017 8,620,840,944 7,380,776,267 12,441,513,751
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 25,500,000,000 25,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,048,784,075 2,626,286,468 36,089,973,777 36,130,530,544
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,431,346,204 1,281,299,346 2,323,103,779 1,978,238,362
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,617,437,871 1,344,987,122 1,145,444,296 2,793,503,793
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 32,621,425,702 31,358,788,389
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 757,454,938,568 763,547,535,115 888,323,201,174 1,066,638,706,790
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 544,649,535,411 550,631,151,919 671,145,885,191 844,636,007,298
I. Nợ ngắn hạn 543,329,760,962 549,641,751,919 671,145,885,191 842,985,537,529
1. Phải trả người bán ngắn hạn 124,998,420,483 75,168,897,526 60,755,069,616 134,931,532,246
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,581,378,774 15,330,209,203 22,595,499,566 10,064,166,556
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,798,452,400 10,290,808,041 20,558,596,458 15,053,578,723
4. Phải trả người lao động 2,244,811,625 6,517,327,156 2,843,958,349 3,831,950,421
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,827,337,186 24,110,846,736 33,914,126,837 72,855,864,548
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,408,739,190 697,468,931 703,202,075 854,205,063
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 354,378,480,787 411,400,769,763 522,841,029,192 597,253,458,982
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,702,330,968 5,735,615,014 6,544,593,549 7,589,510,883
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 389,809,549 389,809,549 389,809,549 551,270,107
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,319,774,449 989,400,000 1,650,469,769
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 465,300,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 345,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 974,774,449 989,400,000 1,185,169,769
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 212,805,403,157 212,916,383,196 217,177,315,983 222,002,699,492
I. Vốn chủ sở hữu 212,805,403,157 212,916,383,196 217,177,315,983 222,002,699,492
1. Vốn góp của chủ sở hữu 158,886,360,000 158,886,360,000 159,686,360,000 158,886,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 158,886,360,000 158,886,360,000 159,686,360,000 158,886,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,672,110,000 5,672,110,000 5,672,110,000 5,672,110,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,000 -20,000 -20,000 -20,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,915,984,116 5,915,984,116 5,915,984,116 6,341,448,011
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,697,717,495 24,483,952,615 29,242,095,798 33,563,343,444
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,620,051,417 -188,236,907 4,070,411,993 7,130,598,798
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,077,666,078 24,672,189,522 25,171,683,805 26,432,744,646
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,633,251,546 17,957,996,465 16,660,786,069 17,539,458,032
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 757,454,938,568 763,547,535,115 888,323,201,174 1,066,638,706,790
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.