MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nafoods Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 413,189,911,399 420,787,416,877 314,329,364,941 494,701,729,761
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,111,719,933 7,479,259,789 7,001,961,894 3,523,139,511
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 410,078,191,466 413,308,157,088 307,327,403,047 491,178,590,250
4. Giá vốn hàng bán 333,084,617,298 331,022,803,159 252,929,149,072 370,773,183,545
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 76,993,574,168 82,285,353,929 54,398,253,975 120,405,406,705
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,164,119,864 5,576,316,923 3,128,100,637 5,231,889,716
7. Chi phí tài chính 8,469,818,535 10,445,642,423 6,810,445,498 12,111,545,070
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,082,871,337 5,307,581,868 5,906,063,789 6,322,619,374
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 996,179,722 -1,015,388,796
9. Chi phí bán hàng 42,852,864,591 39,303,795,242 32,129,700,831 63,956,850,356
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,429,028,726 12,423,056,769 8,051,553,695 9,068,687,197
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,405,982,180 26,685,356,140 10,534,654,588 39,484,825,002
12. Thu nhập khác 2,992,707,420 317,891,485 1,317,875,200 1,436,422,440
13. Chi phí khác 556,712,553 3,563,410,222 2,068,203,046 5,870,844,935
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,435,994,867 -3,245,518,737 -750,327,846 -4,434,422,495
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,841,977,047 23,439,837,403 9,784,326,742 35,050,402,507
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,314,209,063 1,291,489,700 1,444,003,582 5,476,048,768
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 320,385,788 32,316,141
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,527,767,984 21,827,961,915 8,340,323,160 29,542,037,598
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,480,744,279 21,802,996,694 8,333,670,736 29,501,446,201
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 47,023,705 24,965,221 6,652,424 40,591,397
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 342 361 132 469
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.