1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
413,189,911,399 |
420,787,416,877 |
314,329,364,941 |
494,701,729,761 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,111,719,933 |
7,479,259,789 |
7,001,961,894 |
3,523,139,511 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
410,078,191,466 |
413,308,157,088 |
307,327,403,047 |
491,178,590,250 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
333,084,617,298 |
331,022,803,159 |
252,929,149,072 |
370,773,183,545 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
76,993,574,168 |
82,285,353,929 |
54,398,253,975 |
120,405,406,705 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,164,119,864 |
5,576,316,923 |
3,128,100,637 |
5,231,889,716 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,469,818,535 |
10,445,642,423 |
6,810,445,498 |
12,111,545,070 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,082,871,337 |
5,307,581,868 |
5,906,063,789 |
6,322,619,374 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
996,179,722 |
|
-1,015,388,796 |
|
9. Chi phí bán hàng |
42,852,864,591 |
39,303,795,242 |
32,129,700,831 |
63,956,850,356 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,429,028,726 |
12,423,056,769 |
8,051,553,695 |
9,068,687,197 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,405,982,180 |
26,685,356,140 |
10,534,654,588 |
39,484,825,002 |
|
12. Thu nhập khác |
2,992,707,420 |
317,891,485 |
1,317,875,200 |
1,436,422,440 |
|
13. Chi phí khác |
556,712,553 |
3,563,410,222 |
2,068,203,046 |
5,870,844,935 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,435,994,867 |
-3,245,518,737 |
-750,327,846 |
-4,434,422,495 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,841,977,047 |
23,439,837,403 |
9,784,326,742 |
35,050,402,507 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,314,209,063 |
1,291,489,700 |
1,444,003,582 |
5,476,048,768 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
320,385,788 |
|
32,316,141 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,527,767,984 |
21,827,961,915 |
8,340,323,160 |
29,542,037,598 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,480,744,279 |
21,802,996,694 |
8,333,670,736 |
29,501,446,201 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
47,023,705 |
24,965,221 |
6,652,424 |
40,591,397 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
342 |
361 |
132 |
469 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|