1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
282,265,006,693 |
294,481,988,390 |
304,017,444,448 |
491,350,123,448 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,994,485,468 |
2,105,861,550 |
65,993,008 |
2,078,998,810 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
278,270,521,225 |
292,376,126,840 |
303,951,451,440 |
489,271,124,638 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
225,357,326,876 |
227,065,085,642 |
250,665,133,558 |
403,363,439,085 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,913,194,349 |
65,311,041,198 |
53,286,317,882 |
85,907,685,553 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,316,089,932 |
2,032,765,088 |
7,814,781,330 |
7,246,486,092 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,528,166,654 |
13,837,721,555 |
12,306,688,517 |
11,323,750,236 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,972,162,136 |
12,263,646,090 |
10,213,730,586 |
9,540,359,617 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-868,481,685 |
|
9. Chi phí bán hàng |
15,671,570,806 |
30,901,363,270 |
26,874,228,796 |
39,677,879,850 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,466,921,759 |
9,856,396,322 |
7,943,004,364 |
9,010,541,183 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,562,625,062 |
12,748,325,139 |
13,977,177,535 |
32,273,518,691 |
|
12. Thu nhập khác |
1,755,376,310 |
|
77,970,166 |
1,860,185,785 |
|
13. Chi phí khác |
1,279,427,639 |
1,288,094,855 |
119,925,663 |
1,575,523,587 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
475,948,671 |
-1,288,094,855 |
-41,955,497 |
284,662,198 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,038,573,733 |
11,460,230,284 |
13,935,222,038 |
32,558,180,889 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,628,041,122 |
-935,493,865 |
2,366,937,287 |
4,187,380,229 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-117,938,134 |
-110,859,261 |
-31,106,106 |
-88,969,099 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,528,470,745 |
12,506,583,410 |
11,599,390,857 |
28,459,769,759 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,527,456,934 |
12,371,967,440 |
-4,190,422 |
28,409,531,155 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,013,811 |
134,615,970 |
11,603,581,279 |
50,238,604 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
234 |
212 |
194 |
474 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|